Có 1 kết quả:

wán xíng ㄨㄢˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

wán xíng ㄨㄢˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) total form
(2) coherent whole
(3) Gestalt
(4) holistic