Có 2 kết quả:

wán chéng ㄨㄢˊ ㄔㄥˊwán chèng ㄨㄢˊ ㄔㄥˋ

1/2

wán chéng ㄨㄢˊ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to complete
(2) to accomplish

wán chèng ㄨㄢˊ ㄔㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoàn thành, hoàn tất, xong