Có 1 kết quả:
wán bì zhī shēn ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ ㄓ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) undefiled (girl)
(2) virgin
(3) (of computer system) clean
(4) uncorrupted
(2) virgin
(3) (of computer system) clean
(4) uncorrupted
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0