Có 1 kết quả:

wán bì zhī shēn ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ ㄓ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) undefiled (girl)
(2) virgin
(3) (of computer system) clean
(4) uncorrupted

Bình luận 0