Có 1 kết quả:
wán bì guī Zhào ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄠˋ
wán bì guī Zhào ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to return the jade annulus to Zhao (idiom); fig. to return something intact to its rightful owner
Bình luận 0
wán bì guī Zhào ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0