Có 1 kết quả:
wán měi wú quē ㄨㄢˊ ㄇㄟˇ ㄨˊ ㄑㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfect and without blemish
(2) flawless
(3) to leave nothing to be desired
(2) flawless
(3) to leave nothing to be desired
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0