Có 1 kết quả:
ròu ㄖㄡˋ
Âm Pinyin: ròu ㄖㄡˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mián 宀 (+4 nét)
Hình thái: ⿱宀六
Nét bút: 丶丶フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: JYC (十卜金)
Unicode: U+5B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mián 宀 (+4 nét)
Hình thái: ⿱宀六
Nét bút: 丶丶フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: JYC (十卜金)
Unicode: U+5B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhục
Âm Nhật (onyomi): ニク (niku), ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): しし (shishi)
Âm Hàn: 육
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Nhật (onyomi): ニク (niku), ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): しし (shishi)
Âm Hàn: 육
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thịt
2. cùi quả
2. cùi quả
Từ điển Trung-Anh
old variant of 肉[rou4]