Có 1 kết quả:
hóng tú ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) major undertaking
(2) vast plan
(3) grand prospect
(2) vast plan
(3) grand prospect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0