Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mián 宀 (+4 nét)
Nét bút: 丶丶フ丨フ丶一
Thương Hiệt: JNIM (十弓戈一)
Unicode: U+5B90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mián 宀 (+4 nét)
Nét bút: 丶丶フ丨フ丶一
Thương Hiệt: JNIM (十弓戈一)
Unicode: U+5B90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghi
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.しい (yoro.shii), よろ.しく (yoro.shiku)
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.しい (yoro.shii), よろ.しく (yoro.shiku)
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0