Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǐng ㄐㄧㄥˇTổng nét: 7
Bộ:
mián 宀 (+4 nét)
Hình thái:
⿱宀井Nét bút:
丶丶フ一一ノ丨Thương Hiệt: JTT (十廿廿)
Unicode:
U+5B91Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận