Có 3 kết quả:
Mì ㄇㄧˋ • fú ㄈㄨˊ • mì ㄇㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mián 宀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀必
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: JPH (十心竹)
Unicode: U+5B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mật, phục
Âm Nôm: mật
Âm Nhật (onyomi): ミチ (michi), フク (fuku), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6, mat6
Âm Nôm: mật
Âm Nhật (onyomi): ミチ (michi), フク (fuku), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6, mat6
Tự hình 3
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Mi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Yên, an ninh.
2. Một âm là “phục”. (Danh) Họ “Phục”.
2. Một âm là “phục”. (Danh) Họ “Phục”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Yên, an ninh.
2. Một âm là “phục”. (Danh) Họ “Phục”.
2. Một âm là “phục”. (Danh) Họ “Phục”.
Từ điển Thiều Chửu
① Yên lặng.
② Một âm là phục. Cũng như chữ phục 伏.
② Một âm là phục. Cũng như chữ phục 伏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Yên lặng, yên tĩnh;
② [Mì] (Họ) Mật.
② [Mì] (Họ) Mật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 伏 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên lặng. Yên ổn — Ngừng lại — Một âm là Phục. Xem Phục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Một âm là Mật. Xem Mật.
Từ điển Trung-Anh
(1) still
(2) silent
(2) silent