Có 1 kết quả:
zōng zhǔ ㄗㄨㄥ ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head of a clan
(2) natural leader
(3) person of prestige and authority in a domain
(4) suzerain
(2) natural leader
(3) person of prestige and authority in a domain
(4) suzerain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0