Có 1 kết quả:

zōng zhǔ ㄗㄨㄥ ㄓㄨˇ

1/1

zōng zhǔ ㄗㄨㄥ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) head of a clan
(2) natural leader
(3) person of prestige and authority in a domain
(4) suzerain

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0