Có 1 kết quả:
zōng jiàng ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person with remarkable academic or artistic attainments
(2) master craftsman
(3) highly esteemed person
(2) master craftsman
(3) highly esteemed person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0