Có 1 kết quả:

zōng zú ㄗㄨㄥ ㄗㄨˊ

1/1

zōng zú ㄗㄨㄥ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clan
(2) clansman