Có 1 kết quả:
guān èr dài ㄍㄨㄢ ㄦˋ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) children of officials
(2) word created by analogy with 富二代[fu4 er4 dai4]
(2) word created by analogy with 富二代[fu4 er4 dai4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0