Có 1 kết quả:

guān dǎo ㄍㄨㄢ ㄉㄠˇ

1/1

guān dǎo ㄍㄨㄢ ㄉㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) speculation by officials
(2) profiteering by government employees
(3) bureaucratic turpitude

Bình luận 0