Có 1 kết quả:
Guān tīng Shuǐ kù ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄎㄨˋ
Guān tīng Shuǐ kù ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Guanting or Kuan-ting Reservoir in Hebei, one of the main water reservoirs serving Beijing
Bình luận 0
Guān tīng Shuǐ kù ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0