Có 1 kết quả:

guān yuán ㄍㄨㄢ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

viên quan, quan triều đình

Từ điển Trung-Anh

(1) official (in an organization or government)
(2) administrator

Bình luận 0