Có 1 kết quả:
guān fù yuán zhí ㄍㄨㄢ ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ ㄓˊ
guān fù yuán zhí ㄍㄨㄢ ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restored to one's official post
(2) to send sb back to his former post
(2) to send sb back to his former post
Bình luận 0
guān fù yuán zhí ㄍㄨㄢ ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0