Có 1 kết quả:
guān guān xiāng hù ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ
guān guān xiāng hù ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
officials shield one another (idiom); a cover-up
Bình luận 0
guān guān xiāng hù ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0