Có 1 kết quả:
guān huàn rén jiā ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚ
guān huàn rén jiā ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
family of a functionary (i.e. educated middle class in Qing times)
guān huàn rén jiā ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh