Có 1 kết quả:
Guān tīng Shuǐ kù ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄎㄨˋ
Guān tīng Shuǐ kù ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄎㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Guanting or Kuan-ting Reservoir in Hebei, one of the main water reservoirs serving Beijing
Guān tīng Shuǐ kù ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄎㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh