Có 1 kết quả:

guān néng ㄍㄨㄢ ㄋㄥˊ

1/1

guān néng ㄍㄨㄢ ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) function
(2) capability
(3) sense (i.e. the five senses of sight 視|视, hearing 聽|听, smell 嗅, taste 味 and touch 觸|触)
(4) faculty (i.e. specific ability)