Có 1 kết quả:
guān bī mín fǎn ㄍㄨㄢ ㄅㄧ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄢˇ
guān bī mín fǎn ㄍㄨㄢ ㄅㄧ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a government official drives the people to revolt (idiom); a minister provokes a rebellion by exploiting the people
Bình luận 0
guān bī mín fǎn ㄍㄨㄢ ㄅㄧ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0