Có 1 kết quả:

guān dǐ ㄍㄨㄢ ㄉㄧˇ

1/1

guān dǐ ㄍㄨㄢ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

official residence

Bình luận 0