Có 1 kết quả:
zhòu ㄓㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
từ xưa tới nay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thời gian vô hạn từ xưa tới nay. ◎Như: “vũ trụ” 宇宙 không gian và thời gian vô hạn.
2. (Danh) Bầu trời, thiên không. ◇Vương Bột 王勃: “Sương ngưng bích trụ” 霜凝碧宙 (Thất tịch phú 七夕賦) Sương đọng trời xanh.
2. (Danh) Bầu trời, thiên không. ◇Vương Bột 王勃: “Sương ngưng bích trụ” 霜凝碧宙 (Thất tịch phú 七夕賦) Sương đọng trời xanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Xưa đi nay lại gọi là trụ, như nói vũ trụ 宇宙 suốt gầm trời, vũ 宇 là nói về khoảng hư không (không gian), trụ 宙 là nói về khoảng thì giờ (thời gian) nghĩa là không gì là không bao quát hết cả ở trong đó vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khoảng thời gian vô tận: Xem 宇宙 [yưzhòu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ xưa tới nay — Chỉ thời gian. Xem Vũ trụ 宇宙.
Từ điển Trung-Anh
(1) eternity
(2) (geology) eon
(2) (geology) eon
Từ ghép 23
duō yuán yǔ zhòu 多元宇宙 • Tài gǔ zhòu 太古宙 • Xiǎn shēng zhòu 显生宙 • Xiǎn shēng zhòu 顯生宙 • yǐn shēng zhòu 隐生宙 • yǐn shēng zhòu 隱生宙 • yǔ zhòu 宇宙 • yǔ zhòu fēi chuán 宇宙飛船 • yǔ zhòu fēi chuán 宇宙飞船 • yǔ zhòu guān 宇宙觀 • yǔ zhòu guān 宇宙观 • Yǔ zhòu hào 宇宙号 • Yǔ zhòu hào 宇宙號 • yǔ zhòu shè xiàn 宇宙射線 • yǔ zhòu shè xiàn 宇宙射线 • yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成論 • yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成论 • yǔ zhòu sù dù 宇宙速度 • yǔ zhòu xiàn 宇宙線 • yǔ zhòu xiàn 宇宙线 • yǔ zhòu xué 宇宙学 • yǔ zhòu xué 宇宙學 • Yuán gǔ zhòu 元古宙