Có 1 kết quả:
dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mián 宀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JMYO (十一卜人)
Unicode: U+5B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: định
Âm Nôm: định
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): さだ.める (sada.meru), さだ.まる (sada.maru), さだ.か (sada.ka)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: deng6, ding6
Âm Nôm: định
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): さだ.める (sada.meru), さだ.まる (sada.maru), さだ.か (sada.ka)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: deng6, ding6
Tự hình 6
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang tự tình du - 江寺晴遊 (Ngô Thì Nhậm)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Lâm chung thi kỳ 1 - 臨終詩其一 (Trương Hồng Kiều)
• Lâm giang tiên - Tức tịch hoạ Hàn Nam giản vận - 臨江仙-即席和韓南澗韻 (Tân Khí Tật)
• Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行 (Đỗ Phủ)
• Quân bất kiến, giản Tô Hề - 君不見,簡蘇徯 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Triêu trung thố - 朝中措 (Chu Đôn Nho)
• Ứng thiên trường - 應天長 (Lý Cảnh)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Lâm chung thi kỳ 1 - 臨終詩其一 (Trương Hồng Kiều)
• Lâm giang tiên - Tức tịch hoạ Hàn Nam giản vận - 臨江仙-即席和韓南澗韻 (Tân Khí Tật)
• Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行 (Đỗ Phủ)
• Quân bất kiến, giản Tô Hề - 君不見,簡蘇徯 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Triêu trung thố - 朝中措 (Chu Đôn Nho)
• Ứng thiên trường - 應天長 (Lý Cảnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. định
2. yên lặng
2. yên lặng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đã đúng, không sửa đổi nữa. ◎Như: “định nghĩa” 定義 nghĩa đúng như thế, “định luật” 定律 luật không sửa đổi nữa, “định cục” 定局 cuộc diện đã thành hình, đã ngả ngũ xong xuôi.
2. (Tính) Không dời đổi, bất động. ◎Như: “định sản” 定產 bất động sản.
3. (Tính) Đã liệu, đã tính trước, đã quy định. ◎Như: “định lượng” 定量 số lượng theo tiêu chuẩn, “định thì” 定時 giờ đã quy định, “định kì” 定期 kì đã hẹn.
4. (Động) Làm thành cố định. ◎Như: “định ảnh” 定影 dùng thuốc làm cho hình chụp in dấu hẳn lại trên phim hoặc giấy ảnh.
5. (Động) Làm cho yên ổn. ◎Như: “bình định” 平定 dẹp yên, “an bang định quốc” 安邦定國 làm cho quốc gia yên ổn, “hôn định thần tỉnh” 昏定晨省 tối xếp đặt cho yên chỗ, sớm thăm hỏi (săn sóc cha mẹ). ◇Nguyễn Du 阮攸: “Đình vân xứ xứ tăng miên định” 停雲處處僧眠定 (Vọng quan âm miếu 望觀音廟) Mây ngưng chốn chốn sư ngủ yên.
6. (Động) Làm cho chắc chắn, không thay đổi nữa. ◎Như: “quyết định” 決定 quyết chắc, “phủ định” 否定 phủ nhận, “tài định” 裁定 phán đoán.
7. (Động) Ước định, giao ước. ◎Như: “thương định” 商定 bàn định, “văn định” 文定 trai gái kết hôn (cũng nói là “hạ định” 下定).
8. (Phó) Cuối cùng, rốt cuộc (biểu thị nghi vấn). ◇Lí Bạch 李白: “Cử thế vị kiến chi, Kì danh định thùy truyền?” 舉世未見之, 其名定誰傳 (Đáp tộc điệt tăng 答族姪僧) Khắp đời chưa thấy, Thì cái danh ấy cuối cùng ai truyền?
9. (Phó) Tất nhiên, hẳn là, chắc chắn. ◎Như: “định năng thành công” 定能成功 tất nhiên có thể thành công, “định tử vô nghi” 定死無疑 hẳn là chết không còn ngờ gì nữa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Định tri tương kiến nhật, Lạn mạn đảo phương tôn” 定知相見日, 爛熳倒芳樽 (Kí Cao Thích 寄高適) Chắc hẳn ngày gặp nhau, Thỏa thích dốc chén say.
10. (Danh) Nhà Phật 佛 có phép tu khiến cho tâm tĩnh lặng, không vọng động, gọi là “định”. ◎Như: “nhập định” 入定.
11. (Danh) Họ “Định”.
2. (Tính) Không dời đổi, bất động. ◎Như: “định sản” 定產 bất động sản.
3. (Tính) Đã liệu, đã tính trước, đã quy định. ◎Như: “định lượng” 定量 số lượng theo tiêu chuẩn, “định thì” 定時 giờ đã quy định, “định kì” 定期 kì đã hẹn.
4. (Động) Làm thành cố định. ◎Như: “định ảnh” 定影 dùng thuốc làm cho hình chụp in dấu hẳn lại trên phim hoặc giấy ảnh.
5. (Động) Làm cho yên ổn. ◎Như: “bình định” 平定 dẹp yên, “an bang định quốc” 安邦定國 làm cho quốc gia yên ổn, “hôn định thần tỉnh” 昏定晨省 tối xếp đặt cho yên chỗ, sớm thăm hỏi (săn sóc cha mẹ). ◇Nguyễn Du 阮攸: “Đình vân xứ xứ tăng miên định” 停雲處處僧眠定 (Vọng quan âm miếu 望觀音廟) Mây ngưng chốn chốn sư ngủ yên.
6. (Động) Làm cho chắc chắn, không thay đổi nữa. ◎Như: “quyết định” 決定 quyết chắc, “phủ định” 否定 phủ nhận, “tài định” 裁定 phán đoán.
7. (Động) Ước định, giao ước. ◎Như: “thương định” 商定 bàn định, “văn định” 文定 trai gái kết hôn (cũng nói là “hạ định” 下定).
8. (Phó) Cuối cùng, rốt cuộc (biểu thị nghi vấn). ◇Lí Bạch 李白: “Cử thế vị kiến chi, Kì danh định thùy truyền?” 舉世未見之, 其名定誰傳 (Đáp tộc điệt tăng 答族姪僧) Khắp đời chưa thấy, Thì cái danh ấy cuối cùng ai truyền?
9. (Phó) Tất nhiên, hẳn là, chắc chắn. ◎Như: “định năng thành công” 定能成功 tất nhiên có thể thành công, “định tử vô nghi” 定死無疑 hẳn là chết không còn ngờ gì nữa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Định tri tương kiến nhật, Lạn mạn đảo phương tôn” 定知相見日, 爛熳倒芳樽 (Kí Cao Thích 寄高適) Chắc hẳn ngày gặp nhau, Thỏa thích dốc chén say.
10. (Danh) Nhà Phật 佛 có phép tu khiến cho tâm tĩnh lặng, không vọng động, gọi là “định”. ◎Như: “nhập định” 入定.
11. (Danh) Họ “Định”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðịnh, xếp đặt được yên ổn, không bị lay động nữa gọi là định.
② Dẹp cho yên, như an bang định quốc 安邦定國 yên định nhà nước, hôn định thần tỉnh 昏定晨省 tối xếp đặt cho yên chỗ sớm thăm hỏi yên không, nghĩa là tối thì dọn dẹp màn giường chăn chiếu cho cha mẹ được yên giấc, sáng thì thăm hỏi xem có được mạnh không.
③ Ðịnh liệu, như thẩm định 審定 xét rõ mọi lẽ rồi định liệu sự làm.
④ Ðịnh hẳn, như định nghĩa 定義 định nghĩa cứ thế là đúng.
⑤ Hợp định, hai bên hiệp ước với nhau gọi là định, như thương định 商定 bàn định. Trai gái làm lễ kết hôn cũng gọi là văn định 文定, hạ định 下定, v.v.
⑥ Tĩnh, nhà Phật có phép tu khiến cho tâm yên định không vọng động được, gọi là định, tức là phép ta quen gọi là nhập định vậy.
⑦ Một âm là đính. Sao đính.
⑧ Cái trán, như lân chi đính 麟之定 trán con lân.
② Dẹp cho yên, như an bang định quốc 安邦定國 yên định nhà nước, hôn định thần tỉnh 昏定晨省 tối xếp đặt cho yên chỗ sớm thăm hỏi yên không, nghĩa là tối thì dọn dẹp màn giường chăn chiếu cho cha mẹ được yên giấc, sáng thì thăm hỏi xem có được mạnh không.
③ Ðịnh liệu, như thẩm định 審定 xét rõ mọi lẽ rồi định liệu sự làm.
④ Ðịnh hẳn, như định nghĩa 定義 định nghĩa cứ thế là đúng.
⑤ Hợp định, hai bên hiệp ước với nhau gọi là định, như thương định 商定 bàn định. Trai gái làm lễ kết hôn cũng gọi là văn định 文定, hạ định 下定, v.v.
⑥ Tĩnh, nhà Phật có phép tu khiến cho tâm yên định không vọng động được, gọi là định, tức là phép ta quen gọi là nhập định vậy.
⑦ Một âm là đính. Sao đính.
⑧ Cái trán, như lân chi đính 麟之定 trán con lân.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Yên, yên định, bình tĩnh: 立定 Đứng yên, đứng nghiêm; 坐定 Ngồi yên; 心神不定 Tâm thần bất định, bồn chồn trong lòng; 入定 Nhập định;
② Quyết định, (làm cho) xác định, định liệu, đặt: 議定 Nghị định; 定章程 Định chương trình; 定計劃 Đặt kế hoạch;
③ (văn) Làm cho yên, dẹp cho yên, xếp đặt cho yên: 安邦定國 Làm yên nước nhà; 昏定晨省 Tối xếp đặt cho yên chỗ, sớm thăm hỏi sức khỏe (cha mẹ);
④ Bàn định: 商定 Bàn định; 文定 (hay 下定) Trai gái làm lễ kết hôn;
⑤ Đã xác định, không thể thay đổi: 定理 Định lí; 定局 Tình hình đã xác định;
⑥ Khẩu phần, chừng mực nhất định: 定量 Định lượng, tiêu chuẩn khẩu phần; 定時 Định giờ; 定期 Định kì;
⑦ Đặt: 定報 Đặt báo; 定了一批貨 Đặt một số hàng;
⑧ (văn) Nhất định, xác định, chắc chắn: 堅持學習,定有收獲 Kiên trì học tập thì nhất định sẽ có thu hoạch; 定可取得勝利 Nhất định giành được thắng lợi; 項梁聞陳王定死… Hạng Lương nghe Trần Vương chắc chắn đã chết... (Sử kí); 定知相見日 Biết chắc ngày gặp nhau (Đỗ Phủ: Kí Cao Thích);
⑨ (văn) Cuối cùng: 舉世未見之,其名定誰傳 Khắp đời chưa trông thấy, thì cái danh ấy cuối cùng ai truyền (Lí Bạch: Đáp Tăng Trung Phu tặng tiên nhân chưởng trà).
② Quyết định, (làm cho) xác định, định liệu, đặt: 議定 Nghị định; 定章程 Định chương trình; 定計劃 Đặt kế hoạch;
③ (văn) Làm cho yên, dẹp cho yên, xếp đặt cho yên: 安邦定國 Làm yên nước nhà; 昏定晨省 Tối xếp đặt cho yên chỗ, sớm thăm hỏi sức khỏe (cha mẹ);
④ Bàn định: 商定 Bàn định; 文定 (hay 下定) Trai gái làm lễ kết hôn;
⑤ Đã xác định, không thể thay đổi: 定理 Định lí; 定局 Tình hình đã xác định;
⑥ Khẩu phần, chừng mực nhất định: 定量 Định lượng, tiêu chuẩn khẩu phần; 定時 Định giờ; 定期 Định kì;
⑦ Đặt: 定報 Đặt báo; 定了一批貨 Đặt một số hàng;
⑧ (văn) Nhất định, xác định, chắc chắn: 堅持學習,定有收獲 Kiên trì học tập thì nhất định sẽ có thu hoạch; 定可取得勝利 Nhất định giành được thắng lợi; 項梁聞陳王定死… Hạng Lương nghe Trần Vương chắc chắn đã chết... (Sử kí); 定知相見日 Biết chắc ngày gặp nhau (Đỗ Phủ: Kí Cao Thích);
⑨ (văn) Cuối cùng: 舉世未見之,其名定誰傳 Khắp đời chưa trông thấy, thì cái danh ấy cuối cùng ai truyền (Lí Bạch: Đáp Tăng Trung Phu tặng tiên nhân chưởng trà).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái trán. Một âm là Định. Xem Định.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn — Ngừng yên một chỗ, không dời chỗ. Chẳng hạn Cố định — Quyết chắc, không thay đổi. Chẳng hạn Quyết định — Sắp đặt trước — Tên người, tức Lê Quang Định, danh sĩ thời Nguyễn sơ, một trong Gia định Tam gia, sinh 1760, mất 1813, tự là Trí Chi hiệu là Tấn Trai, vốn người huyện Phú vinh, Thừa thiên vào cư ngụ tại Gia định, cùng đậu một khoa với Trịnh Hoài Đức năm 1783, theo phò Nguyễn Ánh, sau làm tới Thượng thư. Ông viết đẹp, vẽ giỏi, đi sứ Trung Hoa năm 1802, đi tới đâu thì làm thơ vẽ cảnh tới đó, người Trung Hoa phải khen phục. Tác phẩm có tập thơ chữ Hán là Gia Định Tam gia thi, gồm cả thơ của Trịnh Hoài Đức và Ngô Nhân Tĩnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) to set
(2) to fix
(3) to determine
(4) to decide
(5) to order
(2) to fix
(3) to determine
(4) to decide
(5) to order
Từ ghép 641
ān dìng 安定 • ān dìng huà 安定化 • Ān dìng mén 安定門 • Ān dìng mén 安定门 • Ān dìng qū 安定区 • Ān dìng qū 安定區 • Ān dìng xiāng 安定乡 • Ān dìng xiāng 安定鄉 • àn guī dìng 按規定 • àn guī dìng 按规定 • àn zhì dìng jià 按質定價 • àn zhì dìng jià 按质定价 • bǎ chí bù dìng 把持不定 • bǎng dìng 綁定 • bǎng dìng 绑定 • bǎo bù dìng 保不定 • Bǎo dìng 保定 • Bǎo dìng dì qū 保定地区 • Bǎo dìng dì qū 保定地區 • Bǎo dìng shì 保定市 • bào dìng 抱定 • běn huán lì dìng 苯环利定 • běn huán lì dìng 苯環利定 • bì dìng 必定 • bì tú xiàng dìng lǐ 閉圖象定理 • bì tú xiàng dìng lǐ 闭图象定理 • biāo dìng 标定 • biāo dìng 標定 • bù dìng 不定 • bù dìng cí 不定詞 • bù dìng cí 不定词 • bù dìng fāng chéng 不定方程 • bù dìng guàn cí 不定冠詞 • bù dìng guàn cí 不定冠词 • bù dìng jī fēn 不定积分 • bù dìng jī fēn 不定積分 • bù dìng qī 不定期 • bù dìng shì 不定式 • bù dìng xíng 不定形 • bù dìng yuán 不定元 • bù dòng diǎn dìng lǐ 不动点定理 • bù dòng diǎn dìng lǐ 不動點定理 • bù què dìng xìng yuán lǐ 不确定性原理 • bù què dìng xìng yuán lǐ 不確定性原理 • bù wěn dìng 不稳定 • bù wěn dìng 不穩定 • bù wěn dìng qì liú 不稳定气流 • bù wěn dìng qì liú 不穩定氣流 • bù yī dìng 不一定 • cái dìng 裁定 • cè dìng 测定 • cè dìng 測定 • cháng qī wěn dìng xìng 長期穩定性 • cháng qī wěn dìng xìng 长期稳定性 • chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本传输协定 • chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本傳輸協定 • chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件传输协定 • chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件傳輸協定 • Chén āi luò dìng 塵埃落定 • Chén āi luò dìng 尘埃落定 • chén hūn dìng xǐng 晨昏定省 • chī le dìng xīn wán 吃了定心丸 • chóng dìng xiàng 重定向 • chú lìng yǒu yuē dìng 除另有約定 • chú lìng yǒu yuē dìng 除另有约定 • chuán shū kòng zhì xié dìng 传输控制协定 • chuán shū kòng zhì xié dìng 傳輸控制協定 • chuán shū xié dìng 传输协定 • chuán shū xié dìng 傳輸協定 • D N A jiàn dìng DNA鉴定 • D N A jiàn dìng DNA鑒定 • dà xiě suǒ dìng 大写锁定 • dà xiě suǒ dìng 大寫鎖定 • dài dìng 待定 • dài shù jī běn dìng lǐ 代数基本定理 • dài shù jī běn dìng lǐ 代數基本定理 • dài shù xué jī běn dìng lǐ 代数学基本定理 • dài shù xué jī běn dìng lǐ 代數學基本定理 • dān fāng jué dìng 单方决定 • dān fāng jué dìng 單方決定 • dàn dìng 淡定 • dàng àn chuán shū xié dìng 档案传输协定 • dàng àn chuán shū xié dìng 檔案傳輸協定 • dī dìng 滴定 • dī dìng guǎn 滴定管 • dì lǐ dìng wèi 地理定位 • diàn dìng 奠定 • diàn zǐ wěn dìng chéng xù 电子稳定程序 • diàn zǐ wěn dìng chéng xù 電子穩定程序 • dìng àn 定案 • dìng biān 定編 • dìng biān 定编 • dìng biāo 定标 • dìng biāo 定標 • dìng biāo qì 定标器 • dìng biāo qì 定標器 • dìng cāng 定舱 • dìng cāng 定艙 • dìng cháng tài 定常态 • dìng cháng tài 定常態 • dìng chǎng bái 定场白 • dìng chǎng bái 定場白 • dìng chǎng shī 定场诗 • dìng chǎng shī 定場詩 • dìng chū 定出 • dìng cún 定存 • dìng dān 定单 • dìng dān 定單 • dìng dāng 定当 • dìng dāng 定當 • dìng dàng 定当 • dìng dàng 定當 • dìng diǎn 定点 • dìng diǎn 定點 • dìng diǎn chǎng 定点厂 • dìng diǎn chǎng 定點廠 • dìng diǎn qǐ yè 定点企业 • dìng diǎn qǐ yè 定點企業 • dìng diào 定調 • dìng diào 定调 • dìng diào zi 定調子 • dìng diào zi 定调子 • dìng dǐng 定鼎 • dìng dìng 訂定 • dìng dìng 订定 • dìng duó 定夺 • dìng duó 定奪 • dìng é 定額 • dìng é 定额 • dìng é zǔ 定額組 • dìng é zǔ 定额组 • dìng fèn 定分 • dìng fēng zhēn 定風針 • dìng fēng zhēn 定风针 • dìng gé 定格 • dìng gòu 定購 • dìng gòu 定购 • dìng guàn cí 定冠詞 • dìng guàn cí 定冠词 • dìng hǎi shén zhēn 定海神針 • dìng hǎi shén zhēn 定海神针 • dìng hù 定戶 • dìng hù 定户 • dìng hūn 定婚 • dìng huò 定貨 • dìng huò 定货 • dìng jià 定价 • dìng jià 定價 • dìng jiàn 定見 • dìng jiàn 定见 • dìng jiāo jìng tóu 定焦鏡頭 • dìng jiāo jìng tóu 定焦镜头 • dìng jiè 定界 • dìng jiè fú 定界符 • dìng jīn 定金 • dìng jīng 定睛 • dìng jū 定居 • dìng jū diǎn 定居点 • dìng jū diǎn 定居點 • dìng jū zhě 定居者 • dìng jú 定局 • dìng lǐ 定理 • dìng lǐ 定礼 • dìng lǐ 定禮 • dìng lì 定例 • dìng liàng 定量 • dìng liàng fēn kuài 定量分块 • dìng liàng fēn kuài 定量分塊 • dìng liàng fēn xī 定量分析 • dìng lǜ 定律 • dìng lùn 定論 • dìng lùn 定论 • dìng néng 定能 • dìng pán xīng 定盘星 • dìng pán xīng 定盤星 • dìng piào 定票 • dìng qī 定期 • dìng qī chǔ xù 定期储蓄 • dìng qī chǔ xù 定期儲蓄 • dìng qī cún kuǎn 定期存款 • dìng qian 定錢 • dìng qian 定钱 • dìng qīn 定亲 • dìng qīn 定親 • dìng qíng 定情 • dìng rán 定然 • dìng shén 定神 • dìng shí 定时 • dìng shí 定時 • dìng shí 定食 • dìng shí shè yǐng 定时摄影 • dìng shí shè yǐng 定時攝影 • dìng shí xìn guǎn 定时信管 • dìng shí xìn guǎn 定時信管 • dìng shí zhà dàn 定时炸弹 • dìng shí zhà dàn 定時炸彈 • dìng shí zhōng 定时钟 • dìng shí zhōng 定時鐘 • dìng shì 定势 • dìng shì 定勢 • dìng shì 定式 • dìng shù 定数 • dìng shù 定數 • dìng wèi 定位 • dìng xián 定弦 • dìng xiàng 定向 • dìng xiàng péi yù 定向培育 • dìng xiàng yuè yě 定向越野 • dìng xīn wán 定心丸 • dìng xíng 定刑 • dìng xíng 定型 • dìng xíng shuǐ 定型水 • dìng xìng 定性 • dìng xìng fēn xī 定性分析 • dìng xìng lǐ lùn 定性理論 • dìng xìng lǐ lùn 定性理论 • dìng yàn 定讞 • dìng yàn 定谳 • dìng yáng 定洋 • dìng yì 定义 • dìng yì 定義 • dìng yì yù 定义域 • dìng yì yù 定義域 • dìng yīn 定音 • dìng yīn gǔ 定音鼓 • dìng yín 定銀 • dìng yín 定银 • dìng yǐng 定影 • dìng yú 定于 • dìng yú 定於 • dìng yǔ 定語 • dìng yǔ 定语 • dìng yuán 定员 • dìng yuán 定員 • dìng yuē 定約 • dìng yuē 定约 • dìng yuè 定閱 • dìng yuè 定阅 • dìng zhí xiàn 定直線 • dìng zhí xiàn 定直线 • dìng zhì 定制 • dìng zhì 定製 • dìng zǐ 定子 • dìng zuì 定罪 • dìng zuò 定作 • dìng zuò 定做 • dìng zuò lǜ 定座率 • dú yǒu dìng 毒莠定 • dǔ dìng 笃定 • dǔ dìng 篤定 • duàn dìng 断定 • duàn dìng 斷定 • é dìng 額定 • é dìng 额定 • é dìng zhí 額定值 • é dìng zhí 额定值 • èr xiàng shì dìng lǐ 二項式定理 • èr xiàng shì dìng lǐ 二项式定理 • fǎ dìng 法定 • fǎ dìng dài biǎo rén 法定代表人 • fǎ dìng huò bì 法定貨幣 • fǎ dìng huò bì 法定货币 • fǎ dìng rén shù 法定人数 • fǎ dìng rén shù 法定人數 • fàng shè miǎn yì cè dìng 放射免疫测定 • fàng shè miǎn yì cè dìng 放射免疫測定 • fēi fǎ dìng 非法定 • Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 費爾馬大定理 • Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 费尔马大定理 • fǒu dìng 否定 • fǒu dìng jù 否定句 • fú lì dìng lǜ 浮力定律 • gài guān dìng lùn 盖棺定论 • gài guān dìng lùn 蓋棺定論 • gài guān lùn dìng 盖棺论定 • gài guān lùn dìng 蓋棺論定 • gǎo dìng 搞定 • gěi dìng 給定 • gěi dìng 给定 • gēn jù guī dìng 根据规定 • gēn jù guī dìng 根據規定 • gōu gǔ dìng lǐ 勾股定理 • gū dìng 估定 • gù dìng 固定 • gù dìng cí zǔ 固定詞組 • gù dìng cí zǔ 固定词组 • gù dìng diǎn 固定点 • gù dìng diǎn 固定點 • gù dìng diàn huà 固定电话 • gù dìng diàn huà 固定電話 • gù dìng shōu rù 固定收入 • gù dìng zī chǎn 固定資產 • gù dìng zī chǎn 固定资产 • Guān Mào Zǒng xié dìng 关贸总协定 • Guān Mào Zǒng xié dìng 關貿總協定 • Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 关税与贸易总协定 • Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 關稅與貿易總協定 • guī dìng 規定 • guī dìng 规定 • guī dìng jià gé 規定價格 • guī dìng jià gé 规定价格 • Guì dìng 貴定 • Guì dìng 贵定 • Guì dìng xiàn 貴定縣 • Guì dìng xiàn 贵定县 • guó dìng jià rì 国定假日 • guó dìng jià rì 國定假日 • Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 国家文物鉴定委员会 • Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 國家文物鑒定委員會 • hé dìng 核定 • héng dìng 恆定 • héng dìng 恒定 • huà dìng 划定 • huà dìng 劃定 • huán qiú dìng wèi xì tǒng 环球定位系统 • huán qiú dìng wèi xì tǒng 環球定位系統 • huí shēng dìng wèi 回声定位 • huí shēng dìng wèi 回聲定位 • hūn dìng chén xǐng 昏定晨省 • jī běn dìng lǐ 基本定理 • jì dìng 既定 • Jiā dìng 嘉定 • Jiā dìng qū 嘉定区 • Jiā dìng qū 嘉定區 • jiǎ dìng 假定 • jiǎ fǒu dìng jù 假否定句 • jiǎ huáng lín dìng 甲磺磷定 • jiǎ kěn dìng jù 假肯定句 • jiān dìng 坚定 • jiān dìng 堅定 • jiān dìng bù yí 坚定不移 • jiān dìng bù yí 堅定不移 • jiān dìng xìng 坚定性 • jiān dìng xìng 堅定性 • jiǎn dìng 检定 • jiǎn dìng 檢定 • jiàn dìng 鉴定 • jiàn dìng 鑑定 • jiàn dìng wěi yuán huì 鉴定委员会 • jiàn dìng wěi yuán huì 鑒定委員會 • jiè dìng 界定 • jiè zhí dìng lǐ 介值定理 • jīng hún fǔ dìng 惊魂甫定 • jīng hún fǔ dìng 驚魂甫定 • jiù yè ān dìng fèi 就业安定费 • jiù yè ān dìng fèi 就業安定費 • jū wú dìng suǒ 居无定所 • jū wú dìng suǒ 居無定所 • jǔ qí bù dìng 举棋不定 • jǔ qí bù dìng 舉棋不定 • jué dìng 决定 • jué dìng 決定 • jué dìng cù 决定簇 • jué dìng cù 決定簇 • jué dìng lùn 决定论 • jué dìng lùn 決定論 • jué dìng xìng 决定性 • jué dìng xìng 決定性 • kān dìng 勘定 • Kāng dìng 康定 • Kāng dìng xiàn 康定县 • Kāng dìng xiàn 康定縣 • kàng yuán jué dìng cù 抗原决定簇 • kàng yuán jué dìng cù 抗原決定簇 • kě lè dìng 可乐定 • kě lè dìng 可樂定 • kěn dìng 肯定 • kěn dìng bìng lì jù 肯定並例句 • kěn dìng bìng lì jù 肯定并例句 • kěn dìng jù 肯定句 • Lā mǐ fū dìng 拉米夫定 • Lí màn Luó hè dìng lǐ 黎曼罗赫定理 • Lí màn Luó hè dìng lǐ 黎曼羅赫定理 • lì dìng tiào yuǎn 立定跳远 • lì dìng tiào yuǎn 立定跳遠 • liàn zhī wèi dìng 炼之未定 • liàn zhī wèi dìng 煉之未定 • liáng shēn dìng zhì 量身定制 • liáng shēn dìng zhì 量身定製 • liào dìng 料定 • líng diǎn dìng lǐ 零点定理 • líng diǎn dìng lǐ 零點定理 • lǜ lín dìng 氯磷定 • Lú dìng 泸定 • Lú dìng 瀘定 • Lú dìng qiáo 泸定桥 • Lú dìng qiáo 瀘定橋 • Lú dìng xiàn 泸定县 • Lú dìng xiàn 瀘定縣 • lù yóu xié dìng 路由协定 • lù yóu xié dìng 路由協定 • luàn zuò jué dìng 乱作决定 • luàn zuò jué dìng 亂作決定 • lùn dìng 論定 • lùn dìng 论定 • Luó dìng 罗定 • Luó dìng 羅定 • Luó dìng shì 罗定市 • Luó dìng shì 羅定市 • Luó ěr dìng lǐ 罗尔定理 • Luó ěr dìng lǐ 羅爾定理 • mào yì xié dìng 貿易協定 • mào yì xié dìng 贸易协定 • míng wén guī dìng 明文規定 • míng wén guī dìng 明文规定 • mìng dìng 命定 • mìng zhōng zhù dìng 命中注定 • mìng zhōng zhù dìng 命中註定 • Móu dìng 牟定 • Móu dìng xiàn 牟定县 • Móu dìng xiàn 牟定縣 • Nán dìng 南定 • nèi dìng 內定 • nèi dìng 内定 • nǐ dìng 拟定 • nǐ dìng 擬定 • nì dìng lǐ 逆定理 • pái dìng 排定 • pài dìng 派定 • pàn dìng 判定 • piāo hū bù dìng 飄忽不定 • piāo hū bù dìng 飘忽不定 • Píng dìng 平定 • píng dìng 評定 • píng dìng 评定 • Píng dìng xiàn 平定县 • Píng dìng xiàn 平定縣 • píng fāng fǎn bì dìng lǜ 平方反比定律 • píng jūn zhí dìng lǐ 平均值定理 • Pǔ dìng 普定 • Pǔ dìng xiàn 普定县 • Pǔ dìng xiàn 普定縣 • qì dìng shén xián 气定神闲 • qì dìng shén xián 氣定神閒 • qiān dìng 签定 • qiān dìng 簽定 • qiāo dìng 敲定 • qīn dìng 欽定 • qīn dìng 钦定 • qīn zǐ jiàn dìng 亲子鉴定 • qīn zǐ jiàn dìng 親子鑒定 • quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系統 • quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系统 • quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置测定系统 • quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統 • què dìng 決定 • què dìng 确定 • què dìng 確定 • què dìng xiào yìng 确定效应 • què dìng xiào yìng 確定效應 • què dìng xìng 确定性 • què dìng xìng 確定性 • rén dìng 人定 • rén dìng shèng tiān 人定勝天 • rén dìng shèng tiān 人定胜天 • rèn dìng 認定 • rèn dìng 认定 • sān qī kāi dìng lùn 三七开定论 • sān qī kāi dìng lùn 三七開定論 • shāng dìng 商定 • shè dìng 設定 • shè dìng 设定 • shěn dìng 审定 • shěn dìng 審定 • shēng bō dìng wèi 声波定位 • shēng bō dìng wèi 聲波定位 • shēng wù cè dìng 生物测定 • shēng wù cè dìng 生物測定 • shèng yú dìng lǐ 剩余定理 • shèng yú dìng lǐ 剩餘定理 • shí jiān cè dìng xué 时间测定学 • shí jiān cè dìng xué 時間測定學 • shì chǎng dìng wèi 市场定位 • shì chǎng dìng wèi 市場定位 • shì lì cè dìng fǎ 視力測定法 • shì lì cè dìng fǎ 视力测定法 • shǒu dìng 手定 • shǒu héng dìng lǜ 守恆定律 • shǒu héng dìng lǜ 守恒定律 • shuō bu dìng 說不定 • shuō bu dìng 说不定 • shuō dìng 說定 • shuō dìng 说定 • sī dìng zhōng shēng 私定終身 • sī dìng zhōng shēng 私定终身 • Sī wén · Hǎi dìng 斯文海定 • Sī wén · Hè dìng 斯文赫定 • sǐ dìng 死定 • sì lún dìng wèi 四輪定位 • sì lún dìng wèi 四轮定位 • Sūn zi dìng lǐ 孙子定理 • Sūn zi dìng lǐ 孫子定理 • suǒ dìng 鎖定 • suǒ dìng 锁定 • tè dìng 特定 • tiě dìng 鐵定 • tiě dìng 铁定 • tōng xìn xié dìng 通信协定 • tōng xìn xié dìng 通信協定 • tōng xùn xié dìng 通訊協定 • tōng xùn xié dìng 通讯协定 • tǒng yī zī yuán dìng wèi 統一資源定位 • tǒng yī zī yuán dìng wèi 统一资源定位 • tǒng yī zī yuán dìng wèi fú 統一資源定位符 • tǒng yī zī yuán dìng wèi fú 统一资源定位符 • tòng dìng sī tòng 痛定思痛 • tóu bāo lā dìng 头孢拉定 • tóu bāo lā dìng 頭孢拉定 • tuī dìng 推定 • wǎng jì xié dìng 網際協定 • wǎng jì xié dìng 网际协定 • wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微积分基本定理 • wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微積分基本定理 • wèi dìng 未定 • wèi jué dìng 未决定 • wèi jué dìng 未決定 • wèi què dìng 未确定 • wèi què dìng 未確定 • wèi xīng dìng wèi xì tǒng 卫星定位系统 • wèi xīng dìng wèi xì tǒng 衛星定位系統 • wěn dìng 稳定 • wěn dìng 穩定 • wěn dìng dù 稳定度 • wěn dìng dù 穩定度 • wěn dìng táng 稳定塘 • wěn dìng táng 穩定塘 • wěn dìng wù jià 稳定物价 • wěn dìng wù jià 穩定物價 • wěn dìng xìng 稳定性 • wěn dìng xìng 穩定性 • wú dìng xíng tàn 无定形碳 • wú dìng xíng tàn 無定形碳 • wú zuì tuī dìng 无罪推定 • wú zuì tuī dìng 無罪推定 • Wǔ dìng 武定 • Wǔ dìng xiàn 武定县 • Wǔ dìng xiàn 武定縣 • wù zhǔ xiàn dìng cí 物主限定詞 • wù zhǔ xiàn dìng cí 物主限定词 • xià dìng jué xīn 下定决心 • xià dìng jué xīn 下定決心 • xià dìng yì 下定义 • xià dìng yì 下定義 • xiàn dìng 限定 • xiàn dìng cí 限定詞 • xiàn dìng cí 限定词 • xié dìng 协定 • xié dìng 協定 • xuǎn dìng 选定 • xuǎn dìng 選定 • Xuē dìng è 薛定諤 • Xuē dìng è 薛定谔 • Xuē dìng è fāng chéng 薛定諤方程 • Xuē dìng è fāng chéng 薛定谔方程 • yán dìng 研定 • yàn dìng 驗定 • yàn dìng 验定 • yáo bǎi bù dìng 搖擺不定 • yáo bǎi bù dìng 摇摆不定 • yǎo dìng 咬定 • yǎo dìng yá gēn 咬定牙根 • yǎo dìng yá guān 咬定牙关 • yǎo dìng yá guān 咬定牙關 • yě wài dìng xiàng 野外定向 • yī bān guī dìng 一般規定 • yī bān guī dìng 一般规定 • yī chuí dìng yīn 一槌定音 • yī chuí dìng yīn 一錘定音 • yī chuí dìng yīn 一锤定音 • yī dìng 一定 • yī dìng yào 一定要 • yī kǒu yǎo dìng 一口咬定 • yī yán wéi dìng 一言为定 • yī yán wéi dìng 一言為定 • yī zhì zī yuán dìng zhǐ qì 一致資源定址器 • yī zhì zī yuán dìng zhǐ qì 一致资源定址器 • yì dìng 議定 • yì dìng 议定 • yì dìng shū 議定書 • yì dìng shū 议定书 • Yǒng dìng 永定 • Yǒng dìng Hé 永定河 • Yǒng dìng mén 永定門 • Yǒng dìng mén 永定门 • Yǒng dìng qū 永定区 • Yǒng dìng qū 永定區 • Yǒng dìng xiàn 永定县 • Yǒng dìng xiàn 永定縣 • yòng hù dìng yì 用戶定義 • yòng hù dìng yì 用户定义 • yóu yí bù dìng 游移不定 • yú shù dìng lǐ 余数定理 • yú shù dìng lǐ 餘數定理 • yù dìng 預定 • yù dìng 预定 • yù dìng yì 預定義 • yù dìng yì 预定义 • yuán dìng 原定 • yuē dìng 約定 • yuē dìng 约定 • yuē dìng sú chéng 約定俗成 • yuē dìng sú chéng 约定俗成 • yuē dìng zī xùn sù lǜ 約定資訊速率 • yuē dìng zī xùn sù lǜ 约定资讯速率 • yùn dòng dìng lǜ 运动定律 • yùn dòng dìng lǜ 運動定律 • zàn dìng 暂定 • zàn dìng 暫定 • zé dìng 择定 • zé dìng 擇定 • zhào yuē dìng 照約定 • zhào yuē dìng 照约定 • zhēn fǒu dìng jù 真否定句 • zhēn kěn dìng jù 真肯定句 • zhēn shǒu dìng jiè fú 帧首定界符 • zhēn shǒu dìng jiè fú 幀首定界符 • zhēn zhuó jué dìng quán 斟酌决定权 • zhēn zhuó jué dìng quán 斟酌決定權 • zhèn dìng 鎮定 • zhèn dìng 镇定 • zhèn dìng jì 鎮定劑 • zhèn dìng jì 镇定剂 • zhèn dìng yào 鎮定藥 • zhèn dìng yào 镇定药 • Zhèng dìng 正定 • Zhèng dìng xiàn 正定县 • Zhèng dìng xiàn 正定縣 • zhèng xián dìng lǐ 正弦定理 • zhǐ dìng 指定 • zhì dìng 制定 • Zhōng guó shèng yú dìng lǐ 中国剩余定理 • Zhōng guó shèng yú dìng lǐ 中國剩餘定理 • Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定 • Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中蘇解決懸案大綱協定 • zhōng zhí dìng lǐ 中值定理 • zhù dìng 注定 • zhù dìng 註定 • zhuó dìng 酌定 • zì dìng yì 自定义 • zì dìng yì 自定義 • zuò dìng 坐定