Có 1 kết quả:

dìng ㄉㄧㄥˋ

1/1

dìng ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. định
2. yên lặng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đã đúng, không sửa đổi nữa. ◎Như: “định nghĩa” 定義 nghĩa đúng như thế, “định luật” 定律 luật không sửa đổi nữa, “định cục” 定局 cuộc diện đã thành hình, đã ngả ngũ xong xuôi.
2. (Tính) Không dời đổi, bất động. ◎Như: “định sản” 定產 bất động sản.
3. (Tính) Đã liệu, đã tính trước, đã quy định. ◎Như: “định lượng” 定量 số lượng theo tiêu chuẩn, “định thì” 定時 giờ đã quy định, “định kì” 定期 kì đã hẹn.
4. (Động) Làm thành cố định. ◎Như: “định ảnh” 定影 dùng thuốc làm cho hình chụp in dấu hẳn lại trên phim hoặc giấy ảnh.
5. (Động) Làm cho yên ổn. ◎Như: “bình định” 平定 dẹp yên, “an bang định quốc” 安邦定國 làm cho quốc gia yên ổn, “hôn định thần tỉnh” 昏定晨省 tối xếp đặt cho yên chỗ, sớm thăm hỏi (săn sóc cha mẹ). ◇Nguyễn Du 阮攸: “Đình vân xứ xứ tăng miên định” 停雲處處僧眠定 (Vọng quan âm miếu 望觀音廟) Mây ngưng chốn chốn sư ngủ yên.
6. (Động) Làm cho chắc chắn, không thay đổi nữa. ◎Như: “quyết định” 決定 quyết chắc, “phủ định” 否定 phủ nhận, “tài định” 裁定 phán đoán.
7. (Động) Ước định, giao ước. ◎Như: “thương định” 商定 bàn định, “văn định” 文定 trai gái kết hôn (cũng nói là “hạ định” 下定).
8. (Phó) Cuối cùng, rốt cuộc (biểu thị nghi vấn). ◇Lí Bạch 李白: “Cử thế vị kiến chi, Kì danh định thùy truyền?” 舉世未見之, 其名定誰傳 (Đáp tộc điệt tăng 答族姪僧) Khắp đời chưa thấy, Thì cái danh ấy cuối cùng ai truyền?
9. (Phó) Tất nhiên, hẳn là, chắc chắn. ◎Như: “định năng thành công” 定能成功 tất nhiên có thể thành công, “định tử vô nghi” 定死無疑 hẳn là chết không còn ngờ gì nữa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Định tri tương kiến nhật, Lạn mạn đảo phương tôn” 定知相見日, 爛熳倒芳樽 (Kí Cao Thích 寄高適) Chắc hẳn ngày gặp nhau, Thỏa thích dốc chén say.
10. (Danh) Nhà Phật 佛 có phép tu khiến cho tâm tĩnh lặng, không vọng động, gọi là “định”. ◎Như: “nhập định” 入定.
11. (Danh) Họ “Định”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðịnh, xếp đặt được yên ổn, không bị lay động nữa gọi là định.
② Dẹp cho yên, như an bang định quốc 安邦定國 yên định nhà nước, hôn định thần tỉnh 昏定晨省 tối xếp đặt cho yên chỗ sớm thăm hỏi yên không, nghĩa là tối thì dọn dẹp màn giường chăn chiếu cho cha mẹ được yên giấc, sáng thì thăm hỏi xem có được mạnh không.
③ Ðịnh liệu, như thẩm định 審定 xét rõ mọi lẽ rồi định liệu sự làm.
④ Ðịnh hẳn, như định nghĩa 定義 định nghĩa cứ thế là đúng.
⑤ Hợp định, hai bên hiệp ước với nhau gọi là định, như thương định 商定 bàn định. Trai gái làm lễ kết hôn cũng gọi là văn định 文定, hạ định 下定, v.v.
⑥ Tĩnh, nhà Phật có phép tu khiến cho tâm yên định không vọng động được, gọi là định, tức là phép ta quen gọi là nhập định vậy.
⑦ Một âm là đính. Sao đính.
⑧ Cái trán, như lân chi đính 麟之定 trán con lân.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Yên, yên định, bình tĩnh: 立定 Đứng yên, đứng nghiêm; 坐定 Ngồi yên; 心神不定 Tâm thần bất định, bồn chồn trong lòng; 入定 Nhập định;
② Quyết định, (làm cho) xác định, định liệu, đặt: 議定 Nghị định; 定章程 Định chương trình; 定計劃 Đặt kế hoạch;
③ (văn) Làm cho yên, dẹp cho yên, xếp đặt cho yên: 安邦定國 Làm yên nước nhà; 昏定晨省 Tối xếp đặt cho yên chỗ, sớm thăm hỏi sức khỏe (cha mẹ);
④ Bàn định: 商定 Bàn định; 文定 (hay 下定) Trai gái làm lễ kết hôn;
⑤ Đã xác định, không thể thay đổi: 定理 Định lí; 定局 Tình hình đã xác định;
⑥ Khẩu phần, chừng mực nhất định: 定量 Định lượng, tiêu chuẩn khẩu phần; 定時 Định giờ; 定期 Định kì;
⑦ Đặt: 定報 Đặt báo; 定了一批貨 Đặt một số hàng;
⑧ (văn) Nhất định, xác định, chắc chắn: 堅持學習,定有收獲 Kiên trì học tập thì nhất định sẽ có thu hoạch; 定可取得勝利 Nhất định giành được thắng lợi; 項梁聞陳王定死… Hạng Lương nghe Trần Vương chắc chắn đã chết... (Sử kí); 定知相見日 Biết chắc ngày gặp nhau (Đỗ Phủ: Kí Cao Thích);
⑨ (văn) Cuối cùng: 舉世未見之,其名定誰傳 Khắp đời chưa trông thấy, thì cái danh ấy cuối cùng ai truyền (Lí Bạch: Đáp Tăng Trung Phu tặng tiên nhân chưởng trà).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái trán. Một âm là Định. Xem Định.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên ổn — Ngừng yên một chỗ, không dời chỗ. Chẳng hạn Cố định — Quyết chắc, không thay đổi. Chẳng hạn Quyết định — Sắp đặt trước — Tên người, tức Lê Quang Định, danh sĩ thời Nguyễn sơ, một trong Gia định Tam gia, sinh 1760, mất 1813, tự là Trí Chi hiệu là Tấn Trai, vốn người huyện Phú vinh, Thừa thiên vào cư ngụ tại Gia định, cùng đậu một khoa với Trịnh Hoài Đức năm 1783, theo phò Nguyễn Ánh, sau làm tới Thượng thư. Ông viết đẹp, vẽ giỏi, đi sứ Trung Hoa năm 1802, đi tới đâu thì làm thơ vẽ cảnh tới đó, người Trung Hoa phải khen phục. Tác phẩm có tập thơ chữ Hán là Gia Định Tam gia thi, gồm cả thơ của Trịnh Hoài Đức và Ngô Nhân Tĩnh.

Từ điển Trung-Anh

(1) to set
(2) to fix
(3) to determine
(4) to decide
(5) to order

Từ ghép 641

ān dìng 安定ān dìng huà 安定化Ān dìng mén 安定門Ān dìng mén 安定门Ān dìng qū 安定区Ān dìng qū 安定區Ān dìng xiāng 安定乡Ān dìng xiāng 安定鄉àn guī dìng 按規定àn guī dìng 按规定àn zhì dìng jià 按質定價àn zhì dìng jià 按质定价bǎ chí bù dìng 把持不定bǎng dìng 綁定bǎng dìng 绑定bǎo bù dìng 保不定Bǎo dìng 保定Bǎo dìng dì qū 保定地区Bǎo dìng dì qū 保定地區Bǎo dìng shì 保定市bào dìng 抱定běn huán lì dìng 苯环利定běn huán lì dìng 苯環利定bì dìng 必定bì tú xiàng dìng lǐ 閉圖象定理bì tú xiàng dìng lǐ 闭图象定理biāo dìng 标定biāo dìng 標定bù dìng 不定bù dìng cí 不定詞bù dìng cí 不定词bù dìng fāng chéng 不定方程bù dìng guàn cí 不定冠詞bù dìng guàn cí 不定冠词bù dìng jī fēn 不定积分bù dìng jī fēn 不定積分bù dìng qī 不定期bù dìng shì 不定式bù dìng xíng 不定形bù dìng yuán 不定元bù dòng diǎn dìng lǐ 不动点定理bù dòng diǎn dìng lǐ 不動點定理bù què dìng xìng yuán lǐ 不确定性原理bù què dìng xìng yuán lǐ 不確定性原理bù wěn dìng 不稳定bù wěn dìng 不穩定bù wěn dìng qì liú 不稳定气流bù wěn dìng qì liú 不穩定氣流bù yī dìng 不一定cái dìng 裁定cè dìng 测定cè dìng 測定cháng qī wěn dìng xìng 長期穩定性cháng qī wěn dìng xìng 长期稳定性chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本传输协定chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本傳輸協定chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件传输协定chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件傳輸協定Chén āi luò dìng 塵埃落定Chén āi luò dìng 尘埃落定chén hūn dìng xǐng 晨昏定省chī le dìng xīn wán 吃了定心丸chóng dìng xiàng 重定向chú lìng yǒu yuē dìng 除另有約定chú lìng yǒu yuē dìng 除另有约定chuán shū kòng zhì xié dìng 传输控制协定chuán shū kòng zhì xié dìng 傳輸控制協定chuán shū xié dìng 传输协定chuán shū xié dìng 傳輸協定D N A jiàn dìng DNA鉴定D N A jiàn dìng DNA鑒定dà xiě suǒ dìng 大写锁定dà xiě suǒ dìng 大寫鎖定dài dìng 待定dài shù jī běn dìng lǐ 代数基本定理dài shù jī běn dìng lǐ 代數基本定理dài shù xué jī běn dìng lǐ 代数学基本定理dài shù xué jī běn dìng lǐ 代數學基本定理dān fāng jué dìng 单方决定dān fāng jué dìng 單方決定dàn dìng 淡定dàng àn chuán shū xié dìng 档案传输协定dàng àn chuán shū xié dìng 檔案傳輸協定dī dìng 滴定dī dìng guǎn 滴定管dì lǐ dìng wèi 地理定位diàn dìng 奠定diàn zǐ wěn dìng chéng xù 电子稳定程序diàn zǐ wěn dìng chéng xù 電子穩定程序dìng àn 定案dìng biān 定編dìng biān 定编dìng biāo 定标dìng biāo 定標dìng biāo qì 定标器dìng biāo qì 定標器dìng cāng 定舱dìng cāng 定艙dìng cháng tài 定常态dìng cháng tài 定常態dìng chǎng bái 定场白dìng chǎng bái 定場白dìng chǎng shī 定场诗dìng chǎng shī 定場詩dìng chū 定出dìng cún 定存dìng dān 定单dìng dān 定單dìng dāng 定当dìng dāng 定當dìng dàng 定当dìng dàng 定當dìng diǎn 定点dìng diǎn 定點dìng diǎn chǎng 定点厂dìng diǎn chǎng 定點廠dìng diǎn qǐ yè 定点企业dìng diǎn qǐ yè 定點企業dìng diào 定調dìng diào 定调dìng diào zi 定調子dìng diào zi 定调子dìng dǐng 定鼎dìng dìng 訂定dìng dìng 订定dìng duó 定夺dìng duó 定奪dìng é 定額dìng é 定额dìng é zǔ 定額組dìng é zǔ 定额组dìng fèn 定分dìng fēng zhēn 定風針dìng fēng zhēn 定风针dìng gé 定格dìng gòu 定購dìng gòu 定购dìng guàn cí 定冠詞dìng guàn cí 定冠词dìng hǎi shén zhēn 定海神針dìng hǎi shén zhēn 定海神针dìng hù 定戶dìng hù 定户dìng hūn 定婚dìng huò 定貨dìng huò 定货dìng jià 定价dìng jià 定價dìng jiàn 定見dìng jiàn 定见dìng jiāo jìng tóu 定焦鏡頭dìng jiāo jìng tóu 定焦镜头dìng jiè 定界dìng jiè fú 定界符dìng jīn 定金dìng jīng 定睛dìng jū 定居dìng jū diǎn 定居点dìng jū diǎn 定居點dìng jū zhě 定居者dìng jú 定局dìng lǐ 定理dìng lǐ 定礼dìng lǐ 定禮dìng lì 定例dìng liàng 定量dìng liàng fēn kuài 定量分块dìng liàng fēn kuài 定量分塊dìng liàng fēn xī 定量分析dìng lǜ 定律dìng lùn 定論dìng lùn 定论dìng néng 定能dìng pán xīng 定盘星dìng pán xīng 定盤星dìng piào 定票dìng qī 定期dìng qī chǔ xù 定期储蓄dìng qī chǔ xù 定期儲蓄dìng qī cún kuǎn 定期存款dìng qian 定錢dìng qian 定钱dìng qīn 定亲dìng qīn 定親dìng qíng 定情dìng rán 定然dìng shén 定神dìng shí 定时dìng shí 定時dìng shí 定食dìng shí shè yǐng 定时摄影dìng shí shè yǐng 定時攝影dìng shí xìn guǎn 定时信管dìng shí xìn guǎn 定時信管dìng shí zhà dàn 定时炸弹dìng shí zhà dàn 定時炸彈dìng shí zhōng 定时钟dìng shí zhōng 定時鐘dìng shì 定势dìng shì 定勢dìng shì 定式dìng shù 定数dìng shù 定數dìng wèi 定位dìng xián 定弦dìng xiàng 定向dìng xiàng péi yù 定向培育dìng xiàng yuè yě 定向越野dìng xīn wán 定心丸dìng xíng 定刑dìng xíng 定型dìng xíng shuǐ 定型水dìng xìng 定性dìng xìng fēn xī 定性分析dìng xìng lǐ lùn 定性理論dìng xìng lǐ lùn 定性理论dìng yàn 定讞dìng yàn 定谳dìng yáng 定洋dìng yì 定义dìng yì 定義dìng yì yù 定义域dìng yì yù 定義域dìng yīn 定音dìng yīn gǔ 定音鼓dìng yín 定銀dìng yín 定银dìng yǐng 定影dìng yú 定于dìng yú 定於dìng yǔ 定語dìng yǔ 定语dìng yuán 定员dìng yuán 定員dìng yuē 定約dìng yuē 定约dìng yuè 定閱dìng yuè 定阅dìng zhí xiàn 定直線dìng zhí xiàn 定直线dìng zhì 定制dìng zhì 定製dìng zǐ 定子dìng zuì 定罪dìng zuò 定作dìng zuò 定做dìng zuò lǜ 定座率dú yǒu dìng 毒莠定dǔ dìng 笃定dǔ dìng 篤定duàn dìng 断定duàn dìng 斷定é dìng 額定é dìng 额定é dìng zhí 額定值é dìng zhí 额定值èr xiàng shì dìng lǐ 二項式定理èr xiàng shì dìng lǐ 二项式定理fǎ dìng 法定fǎ dìng dài biǎo rén 法定代表人fǎ dìng huò bì 法定貨幣fǎ dìng huò bì 法定货币fǎ dìng rén shù 法定人数fǎ dìng rén shù 法定人數fàng shè miǎn yì cè dìng 放射免疫测定fàng shè miǎn yì cè dìng 放射免疫測定fēi fǎ dìng 非法定Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 費爾馬大定理Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 费尔马大定理fǒu dìng 否定fǒu dìng jù 否定句fú lì dìng lǜ 浮力定律gài guān dìng lùn 盖棺定论gài guān dìng lùn 蓋棺定論gài guān lùn dìng 盖棺论定gài guān lùn dìng 蓋棺論定gǎo dìng 搞定gěi dìng 給定gěi dìng 给定gēn jù guī dìng 根据规定gēn jù guī dìng 根據規定gōu gǔ dìng lǐ 勾股定理gū dìng 估定gù dìng 固定gù dìng cí zǔ 固定詞組gù dìng cí zǔ 固定词组gù dìng diǎn 固定点gù dìng diǎn 固定點gù dìng diàn huà 固定电话gù dìng diàn huà 固定電話gù dìng shōu rù 固定收入gù dìng zī chǎn 固定資產gù dìng zī chǎn 固定资产Guān Mào Zǒng xié dìng 关贸总协定Guān Mào Zǒng xié dìng 關貿總協定Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 关税与贸易总协定Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 關稅與貿易總協定guī dìng 規定guī dìng 规定guī dìng jià gé 規定價格guī dìng jià gé 规定价格Guì dìng 貴定Guì dìng 贵定Guì dìng xiàn 貴定縣Guì dìng xiàn 贵定县guó dìng jià rì 国定假日guó dìng jià rì 國定假日Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 国家文物鉴定委员会Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 國家文物鑒定委員會hé dìng 核定héng dìng 恆定héng dìng 恒定huà dìng 划定huà dìng 劃定huán qiú dìng wèi xì tǒng 环球定位系统huán qiú dìng wèi xì tǒng 環球定位系統huí shēng dìng wèi 回声定位huí shēng dìng wèi 回聲定位hūn dìng chén xǐng 昏定晨省jī běn dìng lǐ 基本定理jì dìng 既定Jiā dìng 嘉定Jiā dìng qū 嘉定区Jiā dìng qū 嘉定區jiǎ dìng 假定jiǎ fǒu dìng jù 假否定句jiǎ huáng lín dìng 甲磺磷定jiǎ kěn dìng jù 假肯定句jiān dìng 坚定jiān dìng 堅定jiān dìng bù yí 坚定不移jiān dìng bù yí 堅定不移jiān dìng xìng 坚定性jiān dìng xìng 堅定性jiǎn dìng 检定jiǎn dìng 檢定jiàn dìng 鉴定jiàn dìng 鑑定jiàn dìng wěi yuán huì 鉴定委员会jiàn dìng wěi yuán huì 鑒定委員會jiè dìng 界定jiè zhí dìng lǐ 介值定理jīng hún fǔ dìng 惊魂甫定jīng hún fǔ dìng 驚魂甫定jiù yè ān dìng fèi 就业安定费jiù yè ān dìng fèi 就業安定費jū wú dìng suǒ 居无定所jū wú dìng suǒ 居無定所jǔ qí bù dìng 举棋不定jǔ qí bù dìng 舉棋不定jué dìng 决定jué dìng 決定jué dìng cù 决定簇jué dìng cù 決定簇jué dìng lùn 决定论jué dìng lùn 決定論jué dìng xìng 决定性jué dìng xìng 決定性kān dìng 勘定Kāng dìng 康定Kāng dìng xiàn 康定县Kāng dìng xiàn 康定縣kàng yuán jué dìng cù 抗原决定簇kàng yuán jué dìng cù 抗原決定簇kě lè dìng 可乐定kě lè dìng 可樂定kěn dìng 肯定kěn dìng bìng lì jù 肯定並例句kěn dìng bìng lì jù 肯定并例句kěn dìng jù 肯定句Lā mǐ fū dìng 拉米夫定Lí màn Luó hè dìng lǐ 黎曼罗赫定理Lí màn Luó hè dìng lǐ 黎曼羅赫定理lì dìng tiào yuǎn 立定跳远lì dìng tiào yuǎn 立定跳遠liàn zhī wèi dìng 炼之未定liàn zhī wèi dìng 煉之未定liáng shēn dìng zhì 量身定制liáng shēn dìng zhì 量身定製liào dìng 料定líng diǎn dìng lǐ 零点定理líng diǎn dìng lǐ 零點定理lǜ lín dìng 氯磷定Lú dìng 泸定Lú dìng 瀘定Lú dìng qiáo 泸定桥Lú dìng qiáo 瀘定橋Lú dìng xiàn 泸定县Lú dìng xiàn 瀘定縣lù yóu xié dìng 路由协定lù yóu xié dìng 路由協定luàn zuò jué dìng 乱作决定luàn zuò jué dìng 亂作決定lùn dìng 論定lùn dìng 论定Luó dìng 罗定Luó dìng 羅定Luó dìng shì 罗定市Luó dìng shì 羅定市Luó ěr dìng lǐ 罗尔定理Luó ěr dìng lǐ 羅爾定理mào yì xié dìng 貿易協定mào yì xié dìng 贸易协定míng wén guī dìng 明文規定míng wén guī dìng 明文规定mìng dìng 命定mìng zhōng zhù dìng 命中注定mìng zhōng zhù dìng 命中註定Móu dìng 牟定Móu dìng xiàn 牟定县Móu dìng xiàn 牟定縣Nán dìng 南定nèi dìng 內定nèi dìng 内定nǐ dìng 拟定nǐ dìng 擬定nì dìng lǐ 逆定理pái dìng 排定pài dìng 派定pàn dìng 判定piāo hū bù dìng 飄忽不定piāo hū bù dìng 飘忽不定Píng dìng 平定píng dìng 評定píng dìng 评定Píng dìng xiàn 平定县Píng dìng xiàn 平定縣píng fāng fǎn bì dìng lǜ 平方反比定律píng jūn zhí dìng lǐ 平均值定理Pǔ dìng 普定Pǔ dìng xiàn 普定县Pǔ dìng xiàn 普定縣qì dìng shén xián 气定神闲qì dìng shén xián 氣定神閒qiān dìng 签定qiān dìng 簽定qiāo dìng 敲定qīn dìng 欽定qīn dìng 钦定qīn zǐ jiàn dìng 亲子鉴定qīn zǐ jiàn dìng 親子鑒定quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系統quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系统quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置测定系统quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統què dìng 決定què dìng 确定què dìng 確定què dìng xiào yìng 确定效应què dìng xiào yìng 確定效應què dìng xìng 确定性què dìng xìng 確定性rén dìng 人定rén dìng shèng tiān 人定勝天rén dìng shèng tiān 人定胜天rèn dìng 認定rèn dìng 认定sān qī kāi dìng lùn 三七开定论sān qī kāi dìng lùn 三七開定論shāng dìng 商定shè dìng 設定shè dìng 设定shěn dìng 审定shěn dìng 審定shēng bō dìng wèi 声波定位shēng bō dìng wèi 聲波定位shēng wù cè dìng 生物测定shēng wù cè dìng 生物測定shèng yú dìng lǐ 剩余定理shèng yú dìng lǐ 剩餘定理shí jiān cè dìng xué 时间测定学shí jiān cè dìng xué 時間測定學shì chǎng dìng wèi 市场定位shì chǎng dìng wèi 市場定位shì lì cè dìng fǎ 視力測定法shì lì cè dìng fǎ 视力测定法shǒu dìng 手定shǒu héng dìng lǜ 守恆定律shǒu héng dìng lǜ 守恒定律shuō bu dìng 說不定shuō bu dìng 说不定shuō dìng 說定shuō dìng 说定sī dìng zhōng shēng 私定終身sī dìng zhōng shēng 私定终身Sī wén · Hǎi dìng 斯文海定Sī wén · Hè dìng 斯文赫定sǐ dìng 死定sì lún dìng wèi 四輪定位sì lún dìng wèi 四轮定位Sūn zi dìng lǐ 孙子定理Sūn zi dìng lǐ 孫子定理suǒ dìng 鎖定suǒ dìng 锁定tè dìng 特定tiě dìng 鐵定tiě dìng 铁定tōng xìn xié dìng 通信协定tōng xìn xié dìng 通信協定tōng xùn xié dìng 通訊協定tōng xùn xié dìng 通讯协定tǒng yī zī yuán dìng wèi 統一資源定位tǒng yī zī yuán dìng wèi 统一资源定位tǒng yī zī yuán dìng wèi fú 統一資源定位符tǒng yī zī yuán dìng wèi fú 统一资源定位符tòng dìng sī tòng 痛定思痛tóu bāo lā dìng 头孢拉定tóu bāo lā dìng 頭孢拉定tuī dìng 推定wǎng jì xié dìng 網際協定wǎng jì xié dìng 网际协定wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微积分基本定理wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微積分基本定理wèi dìng 未定wèi jué dìng 未决定wèi jué dìng 未決定wèi què dìng 未确定wèi què dìng 未確定wèi xīng dìng wèi xì tǒng 卫星定位系统wèi xīng dìng wèi xì tǒng 衛星定位系統wěn dìng 稳定wěn dìng 穩定wěn dìng dù 稳定度wěn dìng dù 穩定度wěn dìng táng 稳定塘wěn dìng táng 穩定塘wěn dìng wù jià 稳定物价wěn dìng wù jià 穩定物價wěn dìng xìng 稳定性wěn dìng xìng 穩定性wú dìng xíng tàn 无定形碳wú dìng xíng tàn 無定形碳wú zuì tuī dìng 无罪推定wú zuì tuī dìng 無罪推定Wǔ dìng 武定Wǔ dìng xiàn 武定县Wǔ dìng xiàn 武定縣wù zhǔ xiàn dìng cí 物主限定詞wù zhǔ xiàn dìng cí 物主限定词xià dìng jué xīn 下定决心xià dìng jué xīn 下定決心xià dìng yì 下定义xià dìng yì 下定義xiàn dìng 限定xiàn dìng cí 限定詞xiàn dìng cí 限定词xié dìng 协定xié dìng 協定xuǎn dìng 选定xuǎn dìng 選定Xuē dìng è 薛定諤Xuē dìng è 薛定谔Xuē dìng è fāng chéng 薛定諤方程Xuē dìng è fāng chéng 薛定谔方程yán dìng 研定yàn dìng 驗定yàn dìng 验定yáo bǎi bù dìng 搖擺不定yáo bǎi bù dìng 摇摆不定yǎo dìng 咬定yǎo dìng yá gēn 咬定牙根yǎo dìng yá guān 咬定牙关yǎo dìng yá guān 咬定牙關yě wài dìng xiàng 野外定向yī bān guī dìng 一般規定yī bān guī dìng 一般规定yī chuí dìng yīn 一槌定音yī chuí dìng yīn 一錘定音yī chuí dìng yīn 一锤定音yī dìng 一定yī dìng yào 一定要yī kǒu yǎo dìng 一口咬定yī yán wéi dìng 一言为定yī yán wéi dìng 一言為定yī zhì zī yuán dìng zhǐ qì 一致資源定址器yī zhì zī yuán dìng zhǐ qì 一致资源定址器yì dìng 議定yì dìng 议定yì dìng shū 議定書yì dìng shū 议定书Yǒng dìng 永定Yǒng dìng Hé 永定河Yǒng dìng mén 永定門Yǒng dìng mén 永定门Yǒng dìng qū 永定区Yǒng dìng qū 永定區Yǒng dìng xiàn 永定县Yǒng dìng xiàn 永定縣yòng hù dìng yì 用戶定義yòng hù dìng yì 用户定义yóu yí bù dìng 游移不定yú shù dìng lǐ 余数定理yú shù dìng lǐ 餘數定理yù dìng 預定yù dìng 预定yù dìng yì 預定義yù dìng yì 预定义yuán dìng 原定yuē dìng 約定yuē dìng 约定yuē dìng sú chéng 約定俗成yuē dìng sú chéng 约定俗成yuē dìng zī xùn sù lǜ 約定資訊速率yuē dìng zī xùn sù lǜ 约定资讯速率yùn dòng dìng lǜ 运动定律yùn dòng dìng lǜ 運動定律zàn dìng 暂定zàn dìng 暫定zé dìng 择定zé dìng 擇定zhào yuē dìng 照約定zhào yuē dìng 照约定zhēn fǒu dìng jù 真否定句zhēn kěn dìng jù 真肯定句zhēn shǒu dìng jiè fú 帧首定界符zhēn shǒu dìng jiè fú 幀首定界符zhēn zhuó jué dìng quán 斟酌决定权zhēn zhuó jué dìng quán 斟酌決定權zhèn dìng 鎮定zhèn dìng 镇定zhèn dìng jì 鎮定劑zhèn dìng jì 镇定剂zhèn dìng yào 鎮定藥zhèn dìng yào 镇定药Zhèng dìng 正定Zhèng dìng xiàn 正定县Zhèng dìng xiàn 正定縣zhèng xián dìng lǐ 正弦定理zhǐ dìng 指定zhì dìng 制定Zhōng guó shèng yú dìng lǐ 中国剩余定理Zhōng guó shèng yú dìng lǐ 中國剩餘定理Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中蘇解決懸案大綱協定zhōng zhí dìng lǐ 中值定理zhù dìng 注定zhù dìng 註定zhuó dìng 酌定zì dìng yì 自定义zì dìng yì 自定義zuò dìng 坐定