Có 1 kết quả:

dìng wèi ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ

1/1

dìng wèi ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

định vị, xác định vị trí

Từ điển Trung-Anh

(1) to orientate
(2) to position
(3) to categorize (as)
(4) to characterize (as)
(5) positioning
(6) position
(7) niche