Có 1 kết quả:

dìng chū ㄉㄧㄥˋ ㄔㄨ

1/1

dìng chū ㄉㄧㄥˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to determine
(2) to fix upon
(3) to set (a target, a price etc)