Có 1 kết quả:
dìng xíng ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to finalize (a design etc)
(2) stereotype
(3) permanent wave or perm (hairdressing)
(2) stereotype
(3) permanent wave or perm (hairdressing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0