Có 2 kết quả:

dìng dāng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄤdìng dàng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

necessarily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) settled
(2) ready
(3) finished

Bình luận 0