Có 1 kết quả:
dìng xìng ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to determine the nature (usually of error or crime)
(2) to determine chemical composition
(3) qualitative
(4) fixed
(2) to determine chemical composition
(3) qualitative
(4) fixed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0