Có 1 kết quả:

dìng xìng ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to determine the nature (usually of error or crime)
(2) to determine chemical composition
(3) qualitative
(4) fixed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0