Có 1 kết quả:

dìng shù ㄉㄧㄥˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) constant (math.)
(2) quota
(3) fixed number (e.g. of places on a bus)
(4) fixed quantity (e.g. load of truck)
(5) destiny

Bình luận 0