Có 1 kết quả:

dìng gé ㄉㄧㄥˋ ㄍㄜˊ

1/1

dìng gé ㄉㄧㄥˋ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fix
(2) to confine to
(3) freeze frame
(4) stop motion (filmmaking)