Có 1 kết quả:
dìng gé ㄉㄧㄥˋ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fix
(2) to confine to
(3) freeze frame
(4) stop motion (filmmaking)
(2) to confine to
(3) freeze frame
(4) stop motion (filmmaking)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0