Có 1 kết quả:
dìng hǎi shén zhēn ㄉㄧㄥˋ ㄏㄞˇ ㄕㄣˊ ㄓㄣ
dìng hǎi shén zhēn ㄉㄧㄥˋ ㄏㄞˇ ㄕㄣˊ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) another name for 金箍棒[jin1 gu1 bang4]
(2) (fig.) stabilizing force
(2) (fig.) stabilizing force
Bình luận 0
dìng hǎi shén zhēn ㄉㄧㄥˋ ㄏㄞˇ ㄕㄣˊ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0