Có 1 kết quả:

dìng hǎi shén zhēn ㄉㄧㄥˋ ㄏㄞˇ ㄕㄣˊ ㄓㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) another name for 金箍棒[jin1 gu1 bang4]
(2) (fig.) stabilizing force