Có 1 kết quả:

dìng jiè ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) demarcation
(2) boundary
(3) delimited
(4) bound (math.)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0