Có 1 kết quả:
dìng jiè ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) demarcation
(2) boundary
(3) delimited
(4) bound (math.)
(2) boundary
(3) delimited
(4) bound (math.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0