Có 1 kết quả:
dìng pán xīng ㄉㄧㄥˋ ㄆㄢˊ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the zero point indicator marked on a steelyard
(2) fixed opinion
(3) solid idea
(4) decisive plan
(2) fixed opinion
(3) solid idea
(4) decisive plan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0