Có 1 kết quả:

dìng shí ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ

1/1

dìng shí ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

set meal (esp. in a Japanese restaurant)

Bình luận 0