Có 1 kết quả:

wǎn zhuǎn ㄨㄢˇ ㄓㄨㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

uyển chuyển

Từ điển Trung-Anh

(1) sinuous
(2) meandering
(3) to take a circuitous route
(4) to toss about
(5) vicissitudes
(6) variant of 婉轉|婉转[wan3 zhuan3]