Có 1 kết quả:
wǎn zhuǎn ㄨㄢˇ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
uyển chuyển
Từ điển Trung-Anh
(1) sinuous
(2) meandering
(3) to take a circuitous route
(4) to toss about
(5) vicissitudes
(6) variant of 婉轉|婉转[wan3 zhuan3]
(2) meandering
(3) to take a circuitous route
(4) to toss about
(5) vicissitudes
(6) variant of 婉轉|婉转[wan3 zhuan3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0