Có 1 kết quả:

bǎo kù ㄅㄠˇ ㄎㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

kho báu

Từ điển Trung-Anh

(1) treasure-house
(2) treasury
(3) treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)

Bình luận 0