Có 1 kết quả:
bǎo shí ㄅㄠˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đá quý, viên ngọc
Từ điển Trung-Anh
(1) precious stone
(2) gem
(3) CL:枚[mei2],顆|颗[ke1]
(2) gem
(3) CL:枚[mei2],顆|颗[ke1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0