Có 1 kết quả:

bǎo bèi ㄅㄠˇ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bảo bối, vật quý

Từ điển Trung-Anh

(1) treasured object
(2) treasure
(3) darling
(4) baby
(5) cowry
(6) good-for-nothing or queer character

Bình luận 0