Có 1 kết quả:
bǎo bèi ㄅㄠˇ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bảo bối, vật quý
Từ điển Trung-Anh
(1) treasured object
(2) treasure
(3) darling
(4) baby
(5) cowry
(6) good-for-nothing or queer character
(2) treasure
(3) darling
(4) baby
(5) cowry
(6) good-for-nothing or queer character
Bình luận 0