Có 1 kết quả:

shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mián 宀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: JYK (十卜大)
Unicode: U+5B9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thật, thực
Âm Nôm: thật, thiệt, thực
Âm Quảng Đông: sat6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

shí ㄕˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thật, thực, đúng
2. thật thà

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 實.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 實.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đặc, đầy: 虛實 Hư thực, không và có, giả và thật; 實心的鐵球 Quả sắt đặc ruột (lõi đặc); 實足年齡 Tuổi thật; 殷實 Giàu có đầy đủ;
② Thực, thật, thật thà, thật là: 實心實意 Thật lòng thật dạ; 實話實說 Lời thực nói thẳng; 實在好 Thật là tốt; 老實人說老實話 Người thật nói thẳng; 我實不德 Ta thật không đó đức. 【實在】thực tại [shízài] a. Thật, thật sự, thật là, thật tình: 這事我實在一點不知道 Việc này thật tôi không biết tí gì; b. Trên thực tế, thực ra (thật ra): 他說是 懂了,實在并不懂 Nó nói đã hiểu rồi, nhưng thực tế (thật ra) chả hiểu gì cả;
③ (văn) Chứng thực: 以實吾言 Để chứng thực lời tôi nói;
④ Sự thật, việc thật;
⑤ Quả, trái: 開花結實 Khai hoa kết quả;
⑥ (văn) Các phẩm vật, đồ đạc bày ra: 庭實 Đồ đạc bày la liệt trong sân nhà; 軍實 Binh khí trong dinh quân;
⑦ (văn) Xin, mong (biểu thị sự sai khiến hoặc khuyến cáo): 敢布腹心,君實圖之!Mạo muội nói điều nghĩ trong lòng, xin ngài tính cho (Tả truyện: Tuyên công thập nhị niên);
⑧ (văn) Trợ từ, đặt giữa tân ngữ ở trước với động từ ở sau, để đảo tân ngữ ra trước động từ: 鬼神非人實親,惟德是依 Quỷ thần chẳng phải thân gần với người nào, chỉ dựa theo đức hạnh (mà quyết định thân hay sơ) (Tả truyện: Hi công ngũ niên) (chữ 人 là tân ngữ, đưa ra trước động từ 親).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thật 實.

Từ điển Trung-Anh

(1) real
(2) true
(3) honest
(4) really
(5) solid
(6) fruit
(7) seed
(8) definitely

Từ ghép 231

ā yù wèi shí 阿育魏实ā yuè hún zǐ shí 阿月浑子实ài shí 艾实bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 摆事实讲道理bì shí jiù xū 避实就虚bù chéng shí 不诚实bù qiè hé shí jì 不切合实际bù qiè shí jì 不切实际bù què shí 不确实chāo xiàn shí zhǔ yì 超现实主义chéng shí 诚实Chéng shí zōng 成实宗chéng xīn shí yì 诚心实意chōng shí 充实cóng shí zhāo lái 从实招来dǎo shí 捣实diào chá hé shí 调查核实dǔ shí 笃实è è shí shí 恶恶实实ěr tīng wéi xū , yǎn jiàn wéi shí 耳听为虚,眼见为实fēi xiě shí 非写实féi shí 肥实fù zhū shí shī 付诸实施guǒ shí 果实guǒ shí léi léi 果实累累guǒ shí sàn bō 果实散播hān shí 憨实hāng shí 夯实hé shí 核实hè qiāng shí dàn 荷枪实弹huá ér bù shí 华而不实huò zhēn jià shí 货真价实jì chéng shì shí 既成事实jì shí 纪实jiān shí 坚实jiàn zhī shí shī 见之实施jiǎo tà shí dì 脚踏实地jiē shí 结实jǐn shí 紧实jù jù shí huà 句句实话jù shí 据实jù shí yǐ gào 据实以告jūn shì shí lì 军事实力kē xué shí yàn 科学实验kǒu shí 口实kuò zēng shí jìng 扩增实境lǎo shí shuō 老实说lì shí 丽实luò shí 落实mì mi shí shi 密密实实mì shí 密实míng bù fú shí 名不符实míng bù fù shí 名不副实míng cún shí wáng 名存实亡míng fù qí shí 名副其实míng shí 名实míng shí lù 明实录nán yǐ shí xiàn 难以实现píng shí 平实pǔ shí 朴实qí shí 其实qiàn shí 芡实qiāng wú gù shí 羌无故实qiè hé shí jì 切合实际qiè shí 切实qiè shí kě xíng 切实可行qín jiǎn pǔ shí 勤俭朴实qín jiǎn wù shí 勤俭务实Qīng shí lù 清实录què shí 确实rú shí 如实ruǎn shí lì 软实力shī shí 失实shí bào shí xiāo 实报实销shí biàn 实变shí biàn hán shù 实变函数shí biàn hán shù lùn 实变函数论shí bù xiāng mán 实不相瞒shí cè 实测shí chéng 实诚shí chuān 实穿shí cí 实词shí dàn 实弹shí dì 实地shí dì fǎng shì 实地访视shí fēn xī 实分析shí fù 实付shí gàn 实干shí gàn jiā 实干家shí gēn 实根shí huà 实话shí huà shí shuō 实话实说shí huì 实惠shí jì 实际shí jì 实際shí jì qíng kuàng 实际情况shí jì shàng 实际上shí jì xìng 实际性shí jì yìng yòng 实际应用shí jiàn 实践shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 实践是检验真理的唯一标准shí jiǎo zī běn 实缴资本shí jǐng 实景shí kuàng 实况shí kuàng lù yīn 实况录音shí kuàng zhuǎn bō 实况转播shí lì 实例shí lì 实利shí lì 实力shí lì zhǔ yì 实利主义shí lì zhǔ yì 实力主义shí míng 实名shí míng zhì 实名制shí nǚ 实女shí pāi 实拍shí qíng 实情shí shī 实施shí shī lì 实施例shí shí 实时shí shì 实事shí shì qiú shì 实事求是shí shōu 实收shí shōu zī běn 实收资本shí shou zī běn 实受资本shí shǔ 实属shí shǔ bù yì 实属不易shí shù 实数shí shù jí 实数集shí shù zhí 实数值shí suì 实岁shí tǐ 实体shí tǐ céng 实体层shí tǐ diàn 实体店shí wù 实务shí wù 实物shí wù jiào xué 实物教学shí xí 实习shí xí sheng 实习生shí xiàn 实现shí xiàn 实线shí xiàng 实相shí xiào 实效shí xīn 实心shí xīn pí qiú 实心皮球shí xíng 实行shí yàn 实验shí yàn shì 实验室shí yàn shì gǎn rǎn 实验室感染shí yàn suǒ 实验所shí yàn xīn lǐ xué 实验心理学shí yè 实业shí yè jiā 实业家shí yì 实意shí yòng 实用shí yòng jià zhí 实用价值shí yòng zhǔ yì 实用主义shí zài 实在shí zé 实则shí zhàn 实战shí zhèng 实证shí zhèng zhǔ yì 实证主义shí zhí 实值shí zhí 实职shí zhì 实质shí zhì míng guī 实至名归shí zhì shàng 实质上shí zhì xìng 实质性shí zhǒu 实肘shí zú 实足shǐ shí 史实shì shí 事实shì shí hūn 事实婚shì shí qiú shì 事实求是shì shí shàng 事实上shì shí shèng yú xióng biàn 事实胜于雄辩shǔ shí 属实shuō shí huà 说实话tā tā shí shí 踏踏实实tǔ shí 吐实tuǒ shí 妥实wěi shí 委实wèi jīng zhèng shí 未经证实wěn shí 稳实wù shí 务实xiàn shí 现实xiàn shí qíng kuàng 现实情况xiàn shí zhǔ yì 现实主义xiáng shí 翔实xiáng shí 详实xiàng shí 橡实xiě shí 写实xìn shí 信实xū nǐ shí jìng 虚拟实境xū nǐ xiàn shí 虚拟现实xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虚拟现实置标语言xū shí 虚实xū xū shí shí 虚虚实实yán fú qí shí 言符其实yán guò qí shí 言过其实yán yán shí shí 严严实实yǎn jiàn wéi shí 眼见为实yǎn jiàn wéi shí , ěr tīng wéi xū 眼见为实,耳听为虚yí rén kǒu shí 贻人口实yǐ xū dài shí 以虚带实yīn shí 殷实yìng shí 硬实yìng shí lì 硬实力yǒu míng wáng shí 有名亡实yǒu míng wú shí 有名无实yǔ rén kǒu shí 予人口实yǔ yán shí yàn shì 语言实验室zhā zha shí shí 扎扎实实zhēn cái shí xué 真才实学zhēn píng shí jù 真凭实据zhēn qíng shí yì 真情实意zhēn shí 榛实zhēn shí 真实zhēn shí gǎn 真实感zhēn shí xìng 真实性zhēn xīn shí yì 真心实意zhēng míng zé shí 征名责实zhēng shí 征实zhèng shí 证实zhèng shí lǐ 证实礼zhǐ shí 枳实zhōng shí 忠实zhǒng shí 种实zhuó shí 着实zǐ shí 子实zǐ shí 籽实zì wǒ shí xiàn 自我实现