Có 1 kết quả:
shí ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thật, thực, đúng
2. thật thà
2. thật thà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 實.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 實.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đặc, đầy: 虛實 Hư thực, không và có, giả và thật; 實心的鐵球 Quả sắt đặc ruột (lõi đặc); 實足年齡 Tuổi thật; 殷實 Giàu có đầy đủ;
② Thực, thật, thật thà, thật là: 實心實意 Thật lòng thật dạ; 實話實說 Lời thực nói thẳng; 實在好 Thật là tốt; 老實人說老實話 Người thật nói thẳng; 我實不德 Ta thật không đó đức. 【實在】thực tại [shízài] a. Thật, thật sự, thật là, thật tình: 這事我實在一點不知道 Việc này thật tôi không biết tí gì; b. Trên thực tế, thực ra (thật ra): 他說是 懂了,實在并不懂 Nó nói đã hiểu rồi, nhưng thực tế (thật ra) chả hiểu gì cả;
③ (văn) Chứng thực: 以實吾言 Để chứng thực lời tôi nói;
④ Sự thật, việc thật;
⑤ Quả, trái: 開花結實 Khai hoa kết quả;
⑥ (văn) Các phẩm vật, đồ đạc bày ra: 庭實 Đồ đạc bày la liệt trong sân nhà; 軍實 Binh khí trong dinh quân;
⑦ (văn) Xin, mong (biểu thị sự sai khiến hoặc khuyến cáo): 敢布腹心,君實圖之!Mạo muội nói điều nghĩ trong lòng, xin ngài tính cho (Tả truyện: Tuyên công thập nhị niên);
⑧ (văn) Trợ từ, đặt giữa tân ngữ ở trước với động từ ở sau, để đảo tân ngữ ra trước động từ: 鬼神非人實親,惟德是依 Quỷ thần chẳng phải thân gần với người nào, chỉ dựa theo đức hạnh (mà quyết định thân hay sơ) (Tả truyện: Hi công ngũ niên) (chữ 人 là tân ngữ, đưa ra trước động từ 親).
② Thực, thật, thật thà, thật là: 實心實意 Thật lòng thật dạ; 實話實說 Lời thực nói thẳng; 實在好 Thật là tốt; 老實人說老實話 Người thật nói thẳng; 我實不德 Ta thật không đó đức. 【實在】thực tại [shízài] a. Thật, thật sự, thật là, thật tình: 這事我實在一點不知道 Việc này thật tôi không biết tí gì; b. Trên thực tế, thực ra (thật ra): 他說是 懂了,實在并不懂 Nó nói đã hiểu rồi, nhưng thực tế (thật ra) chả hiểu gì cả;
③ (văn) Chứng thực: 以實吾言 Để chứng thực lời tôi nói;
④ Sự thật, việc thật;
⑤ Quả, trái: 開花結實 Khai hoa kết quả;
⑥ (văn) Các phẩm vật, đồ đạc bày ra: 庭實 Đồ đạc bày la liệt trong sân nhà; 軍實 Binh khí trong dinh quân;
⑦ (văn) Xin, mong (biểu thị sự sai khiến hoặc khuyến cáo): 敢布腹心,君實圖之!Mạo muội nói điều nghĩ trong lòng, xin ngài tính cho (Tả truyện: Tuyên công thập nhị niên);
⑧ (văn) Trợ từ, đặt giữa tân ngữ ở trước với động từ ở sau, để đảo tân ngữ ra trước động từ: 鬼神非人實親,惟德是依 Quỷ thần chẳng phải thân gần với người nào, chỉ dựa theo đức hạnh (mà quyết định thân hay sơ) (Tả truyện: Hi công ngũ niên) (chữ 人 là tân ngữ, đưa ra trước động từ 親).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thật 實.
Từ điển Trung-Anh
(1) real
(2) true
(3) honest
(4) really
(5) solid
(6) fruit
(7) seed
(8) definitely
(2) true
(3) honest
(4) really
(5) solid
(6) fruit
(7) seed
(8) definitely
Từ ghép 231
ā yù wèi shí 阿育魏实 • ā yuè hún zǐ shí 阿月浑子实 • ài shí 艾实 • bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 摆事实讲道理 • bì shí jiù xū 避实就虚 • bù chéng shí 不诚实 • bù qiè hé shí jì 不切合实际 • bù qiè shí jì 不切实际 • bù què shí 不确实 • chāo xiàn shí zhǔ yì 超现实主义 • chéng shí 诚实 • Chéng shí zōng 成实宗 • chéng xīn shí yì 诚心实意 • chōng shí 充实 • cóng shí zhāo lái 从实招来 • dǎo shí 捣实 • diào chá hé shí 调查核实 • dǔ shí 笃实 • è è shí shí 恶恶实实 • ěr tīng wéi xū , yǎn jiàn wéi shí 耳听为虚,眼见为实 • fēi xiě shí 非写实 • féi shí 肥实 • fù zhū shí shī 付诸实施 • guǒ shí 果实 • guǒ shí léi léi 果实累累 • guǒ shí sàn bō 果实散播 • hān shí 憨实 • hāng shí 夯实 • hé shí 核实 • hè qiāng shí dàn 荷枪实弹 • huá ér bù shí 华而不实 • huò zhēn jià shí 货真价实 • jì chéng shì shí 既成事实 • jì shí 纪实 • jiān shí 坚实 • jiàn zhī shí shī 见之实施 • jiǎo tà shí dì 脚踏实地 • jiē shí 结实 • jǐn shí 紧实 • jù jù shí huà 句句实话 • jù shí 据实 • jù shí yǐ gào 据实以告 • jūn shì shí lì 军事实力 • kē xué shí yàn 科学实验 • kǒu shí 口实 • kuò zēng shí jìng 扩增实境 • lǎo shí shuō 老实说 • lì shí 丽实 • luò shí 落实 • mì mi shí shi 密密实实 • mì shí 密实 • míng bù fú shí 名不符实 • míng bù fù shí 名不副实 • míng cún shí wáng 名存实亡 • míng fù qí shí 名副其实 • míng shí 名实 • míng shí lù 明实录 • nán yǐ shí xiàn 难以实现 • píng shí 平实 • pǔ shí 朴实 • qí shí 其实 • qiàn shí 芡实 • qiāng wú gù shí 羌无故实 • qiè hé shí jì 切合实际 • qiè shí 切实 • qiè shí kě xíng 切实可行 • qín jiǎn pǔ shí 勤俭朴实 • qín jiǎn wù shí 勤俭务实 • Qīng shí lù 清实录 • què shí 确实 • rú shí 如实 • ruǎn shí lì 软实力 • shī shí 失实 • shí bào shí xiāo 实报实销 • shí biàn 实变 • shí biàn hán shù 实变函数 • shí biàn hán shù lùn 实变函数论 • shí bù xiāng mán 实不相瞒 • shí cè 实测 • shí chéng 实诚 • shí chuān 实穿 • shí cí 实词 • shí dàn 实弹 • shí dì 实地 • shí dì fǎng shì 实地访视 • shí fēn xī 实分析 • shí fù 实付 • shí gàn 实干 • shí gàn jiā 实干家 • shí gēn 实根 • shí huà 实话 • shí huà shí shuō 实话实说 • shí huì 实惠 • shí jì 实际 • shí jì 实際 • shí jì qíng kuàng 实际情况 • shí jì shàng 实际上 • shí jì xìng 实际性 • shí jì yìng yòng 实际应用 • shí jiàn 实践 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 实践是检验真理的唯一标准 • shí jiǎo zī běn 实缴资本 • shí jǐng 实景 • shí kuàng 实况 • shí kuàng lù yīn 实况录音 • shí kuàng zhuǎn bō 实况转播 • shí lì 实例 • shí lì 实利 • shí lì 实力 • shí lì zhǔ yì 实利主义 • shí lì zhǔ yì 实力主义 • shí míng 实名 • shí míng zhì 实名制 • shí nǚ 实女 • shí pāi 实拍 • shí qíng 实情 • shí shī 实施 • shí shī lì 实施例 • shí shí 实时 • shí shì 实事 • shí shì qiú shì 实事求是 • shí shōu 实收 • shí shōu zī běn 实收资本 • shí shou zī běn 实受资本 • shí shǔ 实属 • shí shǔ bù yì 实属不易 • shí shù 实数 • shí shù jí 实数集 • shí shù zhí 实数值 • shí suì 实岁 • shí tǐ 实体 • shí tǐ céng 实体层 • shí tǐ diàn 实体店 • shí wù 实务 • shí wù 实物 • shí wù jiào xué 实物教学 • shí xí 实习 • shí xí sheng 实习生 • shí xiàn 实现 • shí xiàn 实线 • shí xiàng 实相 • shí xiào 实效 • shí xīn 实心 • shí xīn pí qiú 实心皮球 • shí xíng 实行 • shí yàn 实验 • shí yàn shì 实验室 • shí yàn shì gǎn rǎn 实验室感染 • shí yàn suǒ 实验所 • shí yàn xīn lǐ xué 实验心理学 • shí yè 实业 • shí yè jiā 实业家 • shí yì 实意 • shí yòng 实用 • shí yòng jià zhí 实用价值 • shí yòng zhǔ yì 实用主义 • shí zài 实在 • shí zé 实则 • shí zhàn 实战 • shí zhèng 实证 • shí zhèng zhǔ yì 实证主义 • shí zhí 实值 • shí zhí 实职 • shí zhì 实质 • shí zhì míng guī 实至名归 • shí zhì shàng 实质上 • shí zhì xìng 实质性 • shí zhǒu 实肘 • shí zú 实足 • shǐ shí 史实 • shì shí 事实 • shì shí hūn 事实婚 • shì shí qiú shì 事实求是 • shì shí shàng 事实上 • shì shí shèng yú xióng biàn 事实胜于雄辩 • shǔ shí 属实 • shuō shí huà 说实话 • tā tā shí shí 踏踏实实 • tǔ shí 吐实 • tuǒ shí 妥实 • wěi shí 委实 • wèi jīng zhèng shí 未经证实 • wěn shí 稳实 • wù shí 务实 • xiàn shí 现实 • xiàn shí qíng kuàng 现实情况 • xiàn shí zhǔ yì 现实主义 • xiáng shí 翔实 • xiáng shí 详实 • xiàng shí 橡实 • xiě shí 写实 • xìn shí 信实 • xū nǐ shí jìng 虚拟实境 • xū nǐ xiàn shí 虚拟现实 • xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虚拟现实置标语言 • xū shí 虚实 • xū xū shí shí 虚虚实实 • yán fú qí shí 言符其实 • yán guò qí shí 言过其实 • yán yán shí shí 严严实实 • yǎn jiàn wéi shí 眼见为实 • yǎn jiàn wéi shí , ěr tīng wéi xū 眼见为实,耳听为虚 • yí rén kǒu shí 贻人口实 • yǐ xū dài shí 以虚带实 • yīn shí 殷实 • yìng shí 硬实 • yìng shí lì 硬实力 • yǒu míng wáng shí 有名亡实 • yǒu míng wú shí 有名无实 • yǔ rén kǒu shí 予人口实 • yǔ yán shí yàn shì 语言实验室 • zhā zha shí shí 扎扎实实 • zhēn cái shí xué 真才实学 • zhēn píng shí jù 真凭实据 • zhēn qíng shí yì 真情实意 • zhēn shí 榛实 • zhēn shí 真实 • zhēn shí gǎn 真实感 • zhēn shí xìng 真实性 • zhēn xīn shí yì 真心实意 • zhēng míng zé shí 征名责实 • zhēng shí 征实 • zhèng shí 证实 • zhèng shí lǐ 证实礼 • zhǐ shí 枳实 • zhōng shí 忠实 • zhǒng shí 种实 • zhuó shí 着实 • zǐ shí 子实 • zǐ shí 籽实 • zì wǒ shí xiàn 自我实现