Có 1 kết quả:
shí lì ㄕˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an actual example
(2) living example
(3) an illustration
(4) a demonstration
(2) living example
(3) an illustration
(4) a demonstration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0