Có 1 kết quả:
shí kuàng zhuǎn bō ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄛ
shí kuàng zhuǎn bō ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) live relay
(2) broadcast of actual scene
(3) to broadcast live
(2) broadcast of actual scene
(3) to broadcast live
Bình luận 0
shí kuàng zhuǎn bō ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0