Có 1 kết quả:

shí kuàng zhuǎn bō ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) live relay
(2) broadcast of actual scene
(3) to broadcast live

Bình luận 0