Có 1 kết quả:
shí zài ㄕˊ ㄗㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thực tại, thực tế, ngoài đời
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) actually
(3) indeed
(4) true
(5) real
(6) honest
(7) dependable
(8) (philosophy) reality
(2) actually
(3) indeed
(4) true
(5) real
(6) honest
(7) dependable
(8) (philosophy) reality
Bình luận 0