Có 1 kết quả:
shí suì ㄕˊ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) method of calculating a person's age in years from birth
(2) see also 虛歲|虚岁[xu1 sui4]
(3) see also 足歲|足岁[zu2 sui4]
(2) see also 虛歲|虚岁[xu1 sui4]
(3) see also 足歲|足岁[zu2 sui4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0