Có 1 kết quả:
shí wù ㄕˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) material object
(2) concrete object
(3) original object
(4) in kind
(5) object for practical use
(6) definite thing
(7) reality
(8) matter (physics)
(2) concrete object
(3) original object
(4) in kind
(5) object for practical use
(6) definite thing
(7) reality
(8) matter (physics)
Bình luận 0