Có 1 kết quả:
shí jiàn ㄕˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thực tiễn, thực tế
Từ điển Trung-Anh
(1) practice
(2) to put into practice
(3) to live up to (a promise)
(4) to carry out (a project)
(2) to put into practice
(3) to live up to (a promise)
(4) to carry out (a project)
Bình luận 0