Có 1 kết quả:

shí yàn ㄕˊ ㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thực nghiệm, thí nghiệm, thử nghiệm

Từ điển Trung-Anh

(1) experiment
(2) test
(3) CL:個|个[ge4],次[ci4]
(4) experimental
(5) to experiment

Bình luận 0