Có 1 kết quả:

shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mián 宀 (+5 nét)
Nét bút: 丶丶フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JQK (十手大)
Unicode: U+5B9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shí ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 實|实