Có 1 kết quả:
shí ㄕˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mián 宀 (+5 nét)
Nét bút: 丶丶フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JQK (十手大)
Unicode: U+5B9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi), みの.る (mino.ru), まこと (makoto), まことに (makotoni), みの (mino), みち.る (michi.ru)
Âm Hàn: 실
Âm Quảng Đông: sat6
Âm Nhật (kunyomi): み (mi), みの.る (mino.ru), まこと (makoto), まことに (makotoni), みの (mino), みち.る (michi.ru)
Âm Hàn: 실
Âm Quảng Đông: sat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 實|实